Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shrilly” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • , the silly season, mùa bàn chuyện vớ vẩn, tầm phào (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện vớ vẩn)
  • Thành Ngữ:, ( the ) thrills and spills, sự thích thú kích động do việc tham gia hoặc xem các môn thể thao nguy hiểm hoặc các trò nguy hiểm gây ra
  • Idioms: to do a silly thing, làm bậy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top