Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slow-going” Tìm theo Từ (2.995) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.995 Kết quả)

  • lưu lượng nước mùa khô, dòng nước thấp,
  • lưu lượng kiệt của dòng chảy,
  • dòng kiệt, dòng nước thấp, lưu lượng mùa khô,
  • dung tải tàu biển,
  • tàu kéo ngoài khơi,
  • kinh doanh,
  • Danh từ: Điều ác, việc ác,
  • phao cồng (mốc hàng hải),
  • đường ống đáy biển,
  • cửa hàng giao tận nhà, cửa hàng khỏi đi mua,
  • cho chạy (máy), khởi động,
  • Thành Ngữ:, to be going to, s?p s?a; có ý d?nh
  • dòng khí áp thấp,
  • / ¸gou´slou /, Danh từ: sự lãn công, Kinh tế: cuộc lấn công,
  • ngấm chậm, sự ngấm chậm,
  • máy kết đông chậm,
  • kết đông chậm, sự kết đông chậm, slow freezing process, quá trình kết đông chậm, slow freezing speed, tốc độ kết đông chậm
  • Nghĩa chuyên ngành: sự chuyển động chậm, Nghĩa chuyên ngành: chạy chậm, Từ đồng nghĩa: noun, funeral pace , slow mo , snail...
  • Danh từ: sự nhân (tăng) chậm,
  • Danh từ: (từ lóng) người chậm rề rề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top