Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snake in the grass” Tìm theo Từ (10.217) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.217 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a snake in the grass, kẻ ném đá giấu tay
  • danh từ, loại rắn nhỏ không độc,
  • con rắn trong hang,
  • bao quát, gộp cả,
  • / sneik /, Danh từ: con rắn, người nham hiểm; người xảo trá, Nội động từ: trường như rắn, bò như rắn, uốn khúc, hình...
  • hàng loạt, nhìn chung, nhìn khái quát, nói chung, số lượng lớn,
  • Danh từ: (động vật học) con trăng đá,
  • / ´sneik¸tʃa:mə /, danh từ, người bắt rắn, người dụ rắn,
  • Danh từ: Điệu vũ nghi lễ treo mang rắn hay bắt chước rắn, Ngoại động từ: khiêu vũ bắt chước rắn,...
  • như snakeroot,
  • Danh từ: da rắn,
  • đầu vát của dầm gỗ,
  • Thành Ngữ:, have a stake in the country, có quyền lợi nông thôn
  • Danh từ: hàng rào chữ chi (bằng thân cây đặt nằm đầu nọ gối vào đầu kia),
  • Tính từ: như rắn, hình rắn,
  • thỏa thuận "con rắn",
  • lỗ rắn// (mỏ) lỗ mìn luồn, lỗ rắn,
  • nọc rắn,
  • Danh từ: rắn biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top