Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stander-by” Tìm theo Từ (2.963) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.963 Kết quả)

  • đài dự phòng trừ bị,
  • / bai/ /, Giới từ: gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian), theo cách,...
  • bán đấu thầu kín,
  • Thành Ngữ:, by and by, lát nữa thôi; ngay bây giờ
  • nhóm máy phát điện dự trữ,
  • hệ thống dự phòng cấp một, hệ thống dự phòng nóng,
  • đường kênh dịch vụ-dự bị, đường kênh dịch vụ-dự phòng,
  • dự phòng nóng,
  • hệ thống làm nguội dự phòng,
  • cụm máy phát điện dự trữ,
  • / ´sla:ndə /, Danh từ: sự vu khống, sự vu cáo; sự nói xấu, sự phỉ báng, (pháp lý) lời phỉ báng; lời nói xấu, Ngoại động từ: vu khống, vu cáo,...
  • / ´strændə /, Danh từ: máy bện thừng; bện cáp, máy xe sợi, Cơ - Điện tử: máy bện cáp, máy bện thừng,máy xe sợi, Cơ khí...
  • / stæn'di: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người đứng xem (vì không có chỗ ngồi ở rạp hát...)
  • Danh từ: khung căn vải,
  • Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể
  • / ´sændə /, Danh từ: người rải cát, người đổ cát, người đánh giấy ráp, máy đánh bóng (như) sanding-machine, Kỹ thuật chung: máy phun cát, máy rải...
  • sự chào bán bằng phương thức đấu thầu,
  • bộ nguồn ắcqui dự phòng, nguồn nuôi ắcqui dự phòng,
  • sự chuyển sang dự phòng,
  • thư tín dụng dự phòng, thư tín dụng bảo đảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top