Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stearing” Tìm theo Từ (2.155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.155 Kết quả)

  • / ´si:liη /, Danh từ: sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín, Cơ - Điện tử: sự đệm kín, sự nút kín, sựhàn kín, Xây dựng:...
  • Danh từ: sự cất giữ vào kho, (tin) sự ghi vào bộ nhớ, sự để dành, cất giữ, sự tích lắng, lưu trữ, sự dự trữ, sự lưu trữ,...
  • Danh từ: sự chống đỡ; chằng; nén, sự ghép chắc, sự chống đỡ, sự chằng, sự néo, sự chằng, sự kẹp chặt,
  • / ´wɛəriη /, Tính từ: làm cho mệt mỏi, Xây dựng: sự mài mòn, Cơ - Điện tử: sự mòn, sự mài mòn, Kỹ...
  • sự cắt ngang,
  • trạm cắt lông cừu,
  • ứng suất cắt (tiếp tuyến), sức cắt ngang, ứng suất trượt (cắt), ứng suất chống cắt, lực cắt ngang, ứng suất cắt, ứng suất trượt, vertical shearing stress, ứng suất cắt đứng
  • độ bền đứt,
  • tác dụng bôi trơn,
  • Danh từ: cần tay lái, trụ lái (bộ phận hình trụ ở xe ô tô.. lắp vào tay lái),
  • góc lái (đạo hàng), góc lái,
  • lệnh điều khiển hướng (tàu, xe),
  • Danh từ: ban lãnh đạo, ban chỉ đạo, Nghĩa chuyên ngành: ban điều hành, Nghĩa chuyên ngành: ban chỉ đạo, ban lãnh đạo,...
  • góc độ của hệ thống dẫn hướng (lái xe), hình dạng cơ cấu lái, hình học cơ cấu lái,
  • phản lực tay lái, đổi ngược tay lái,
  • cơ cấu dẫn hướng,
  • chu trình lái (cơ cấu lái),
  • trục lái, trục lái,
  • chu trình chưng hơi nước, chu trình hóa hơi,
  • thiết bị chần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top