Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thorn in one” Tìm theo Từ (8.859) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.859 Kết quả)

  • Nội động từ: (thông tục) tham gia mà không được mời hoặc được thoả thuận; đột nhập, Từ đồng nghĩa: verb, cut in , obtrude , butt in , interfere...
  • / /θɔ:n/ /, Danh từ: gai (trên cây), bụi gai, ( (thường) trong từ ghép) cây có gai, cây bụi có gai, (nghĩa bóng) sự khó khăn, Từ đồng nghĩa: noun, blackthorn,...
  • Danh từ: ghi bàn thắng bằng một cú đánh (trong đánh gôn),
  • một chi tiết, toàn bộ,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Thành Ngữ:, all in one, kiêm
  • / ʃɔ:n /,
  • / ´θɔ:ni /, Tính từ: có gai; nhiều gai, (nghĩa bóng) gai góc, hóc búa; gây khó khăn, gây bất hoà, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • liền khối, nguyên một khối,
  • Thành Ngữ:, a thorn in someone's flesh, cái gai, người bị xem là chướng ngại vật
  • đo cao,
  • còi âm thấp,
  • quặng calomen,
  • còi hai giọng,
  • còi hai giọng,
  • / ˈθɔrnˌbʊʃ /, Danh từ: bụi gai,
  • / ´θɔ:n¸æpl /, danh từ, quả táo gai, quả cà độc dược,
  • / θɔ:p /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thôn, xóm,
  • / tɔ:n /, Kinh tế: ngày mai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, broken , burst , cleaved , cracked , damaged , divided...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top