Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Through-and-through” Tìm theo Từ (8.425) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.425 Kết quả)

  • nối dây nói, nối liên lạc, Chứng khoán: xong xuôi, thành tựu, cho liên lạc (điện thoại) (với), Từ đồng nghĩa: verb, put
  • Danh từ: sự đọc nhanh qua, sự đọc lướt, Ngoại động từ: hiểu rõ, nhìn nhận ra, biết tỏng, we have...
  • nhìn xuyên suốt, nhìn xuyên suốt,
  • nghiệp vụ chở suốt,
  • sự chở suốt, sự chở suốt từ đầu đến cuối,
  • đường ưu tiên,
  • sự thông gió xuyên suốt,
  • sự chạy dao suốt,
  • thanh ngang,
  • dầm liền nhịp, dầm liên tục, rầm liên tục,
  • thanh giằng suốt,
  • cầu chạy dưới, cầu đi dưới, cầu xe chạy dưới,
  • chứng từ suốt,
  • bầu xuyên, cái cách điện xuyên, sứ xuyên,
  • lấp hóa đơn chạy suốt,
  • ghi hoàn toàn, ghi xuyên,
  • Danh từ: (quân sự) sự chọc thủng phòng tuyến,
  • hào đứt đoạn, máng đứt gãy,
  • làm rò, làm thấm qua, Điện tử & viễn thông: chạy qua (dòng điện), chuyển qua, Kỹ thuật chung: luồn qua,
  • khách đi suốt (trên tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top