Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tidy sum” Tìm theo Từ (977) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (977 Kết quả)

  • tổng công suất,
  • gôm đệm, lớp nhựa lót,
  • Danh từ: thuyền nhẹ một mái chèo (trên sông tu-mi-sơ),
  • / ´taidi /, Tính từ: sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, có trật tự, có thói quen ngăn nắp, sạch sẽ, (thông tục) khá nhiều, khá lớn; kha khá (nhất là về một số tiền), (tiếng...
  • / sʌm /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) bài toán số học; phép toán số học, tổng số; (toán) tổng, số tiền, toàn bộ; nội dung tổng quát (như) sum total, Ngoại...
  • số tiền bảo hiểm, guaranteed sum assured, số tiền bảo hiểm được đảm bảo
  • hàng số của tổng,
  • tổng mạng,
  • số tiền đầu tư, tổng số đầu tư, tổng ngạch đầu tư,
  • tổng lượng giác,
  • tổng số trung bình,
  • tổng đối thớ,
  • tổng có điều kiện,
  • số tiền vốn,
  • số tiền trả gọn một lúc, tổng số tiền bảo hiểm phải trả, trọn gói, gộp, khoán, lump-sum account, tài khoản trọn gói, lump-sum contract, hợp đồng trọn gói,...
  • bộ cộng tính tổng, bộ tích lũy tổng, bộ cộng tổng,
  • bộ đếm tổng,
  • số tiền nộp thuế,
  • tổng lũy tích,
  • giếng tiêu nước bẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top