Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tied-up” Tìm theo Từ (2.300) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.300 Kết quả)

  • / paid /, Tính từ: có nhiều màu sắc xen nhau, pha nhiều màu (nhất là màu đen và màu trắng) (về chim..), a pied wagtail, con chim chìa voi lông đen trắng
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • cột bê tông gia cố,
  • / ted /, Ngoại động từ: giũ, trở (cỏ, để phơi khô), Danh từ: (thông tục) thanh niên trong những năm 1950 biểu thị sự nổi loạn bằng cách mặc...
  • người đại lý liên kết bảo hiểm,
  • / tai /, Danh từ: dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày, cà vạt (như) necktie, Đoạn dây thừng, dây kim loại.. dùng để buộc cái gì, nơ, nút, bím tóc, kèo nhà, tà vẹt (thanh hoặc...
  • điều khoản mua có tính hạn chế, điều khoản mua kèm,
  • triều lên/triều xuống,
  • cột có cốt đai vuông góc với trục,
  • tường chắn đất được neo,
  • triều lên/ triều xuống,
  • thời gian đun nóng,
  • sự sơn sửa,
  • sự lắp theo lớp, sự lắp từng tầng,
  • cập nhật,
  • phong tỏa một số lớn cổ phiếu,
  • dòng triều ngang (đối với hành trình của tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top