Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Truy” Tìm theo Từ (313) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (313 Kết quả)

  • công suất thực,
  • thông tin (có) thực,
  • chát lỏng thực,
  • mạch khe nứt,
  • cực đại chân thực, cực đại cốt yếu,
  • / ´trai¸aut /, Danh từ: sự thử; sự kiểm tra tính chất, sự kiểm tra thành tích của một người (vật), thi thố tài năng (thường dùng trong thể thao) cho mục đích được chọn...
  • / ´trai¸ɔn /, danh từ, (thông tục) mánh lưới, đòn phép, (thông tục) sự lấn; sự lần khân (sự làm cái gì mà mình không chắc là có được phép làm hay không trong khi vẫn hy vọng ai đó sẽ không phản...
  • định thử,
  • thử lại,
  • van (đo) lưu lượng, van đo mức, van thử nghiệm, van kiểm tra, vòi đo mực nước, van thử,
  • hãy cố gắng hơn nữa, hãy cố thử thêm nữa,
  • tin,
  • vòi đo dung lượng, vòi đo mức,
  • lỗ thăm dò, lỗ thăm dò,
  • ke có chân, ke có đế tựa, thước êke, thước vuông góc, dưỡng góc vuông (của thợ mộc), thước ê ke, thước góc vuông,
  • phòng chứa khuôn (nước) đá, phòng chứa khuôn đá,
  • Thành Ngữ: chỉnh sai, lắp sai, lệch tâm, out of true, lệch, run out of true, quay lệch tâm
  • khay đồi mồi,
  • đúng với hàng mẫu,
  • hiệu suất thể tích thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top