Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn away” Tìm theo Từ (1.176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.176 Kết quả)

  • tốc độ vòng quay,
  • / ɜːn /, Danh từ: cái lư; cái vạc, cái bình, cái vại, thùng phiếu (bầu cử), bình đựng di cốt, bình đựng tro hoả táng, bình hãm trà, bình hãm cà phê (ở các tiệm cà phê và...
  • tăng đơ đầu tròn,
  • Thành Ngữ:, out of turn, l?n x?n, không theo tr?t t? l?n lu?t
  • sự hạ cánh bằng bay nửa vòng,
  • cầu thang nửa lượn,
  • chất hàng (lần lượt) theo phiên,
  • trạm quay đầu máy,
  • sự định vị lưỡi ghi (đường sắt),
  • Thành Ngữ:, turn a phrase, diễn đạt một cách buồn cười, dí dỏm
  • đường tránh,
  • sự thổi khuôn quay,
  • khóa, tắt, ngắt (điện, nước), ngoặt, rẽ (chuyểnđộng), Thành Ngữ:, to turn off, khoá, t?t, c?t (dèn, (radiô), di?n, nu?c...)
  • Thành Ngữ:, to turn tail, chuồn mất, quay đít chạy mất
  • Thành Ngữ:, to turn turtle, (thông tục) lập úp; úp sấp (tàu, thuyền)
  • Thành Ngữ:, to turn against, ch?ng l?i, tr? nên thù d?ch v?i; làm cho ch?ng l?i
  • độ cong đường vòng,
  • Thành Ngữ:, at every turn, kh?p noi, m?i ch?; m?i lúc, luôn luôn
  • ampe - vòng không tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top