Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn the corner” Tìm theo Từ (7.859) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.859 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to turn the corner, rẽ, ngoặt
  • thùng làm lạnh,
  • thiết bị thanh trùng nguội,
  • / tə:n /, Danh từ: sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng.sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng,...
  • / ´kɔ:nə /, Danh từ: góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể...
  • biên lãi (chênh lệch giữa giá mua và giá bán) (cổ phiếu),
  • quay tay lái,
  • Thành Ngữ:, to turn the scale, turn
  • sự đổi hướng dòng triều,
  • đầu cơ tích trữ,
  • Thành Ngữ:, the sooner the better, càng sớm càng tốt
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • thử nghiệm giữa vòng dây,
  • sự chập mạch vòng dây (điện),
  • giá làm lạnh chai,
  • đinh tavet, crampông, crampông, đinh tavet,
  • / ´ouvəðə´kauntə /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể bán không cần đơn bác sĩ (thuốc), mua bán thẳng (không qua sổ chứng khoán),
  • Tính từ & phó từ: bán lậu; bán chui, bán cổng sau (hàng hoá),
  • sự thông gió chéo góc,
  • Thành Ngữ:, to turn on the waterworks, waterworks
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top