Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Untaken” Tìm theo Từ (204) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (204 Kết quả)

  • tháp cửa vào của cống xả sâu,
  • công trình lấy nước có kè,
  • công trình xây bờ,
  • cụm cổ hút lắp trên thân máy,
  • cụm lấy khí nạp và bộ lọc,
  • công trình lấy nước ngoài trời,
  • dòng không khí bên ngoài vào,
  • Idioms: to be taken aback, ngạc nhiên
  • Idioms: to be taken in, bị lừa gạt
  • Thành Ngữ:, quick / slow on the uptake, sáng ý/tối dạ; hiểu nhanh/chậm hiểu điều muốn nói
  • Thành Ngữ:, be caught/taken short, (thông tục) đột nhiên cảm thấy cần phải đi vệ sinh
  • Idioms: to be taken captive, bị bắt
  • tổng trọng lượng đoàn tàu rỗng,
  • cảm biến nhiệt độ gió vào,
  • tích phân lấy trên một đường kính,
  • Toán & tin: lấy tích phân mặt;, under the i taken through a surface, dưới dấu tích phân, action i taken through a surface, tích phân tác dụng, auxiliarry i taken through a surface, tích phân...
  • tích phân lấy theo một đường,
  • lấy tích phân mặt,
  • giao và nhận hàng dọc mạn tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top