Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Waste no time” Tìm theo Từ (3.967) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.967 Kết quả)

  • dục tốc bất đạt, nôn nóng, muốn nhanh thì thường hỏng việc, không đạt được kết quả.
  • Thành Ngữ:, at no time, không bao giờ
  • hồ vôi, hồ vôi, vôi tôi, vữa vôi,
  • Idioms: to have no taste, không có vị
  • âm hưởng không trả lời,
  • Thành Ngữ:, long time no see, lâu rồi chúng ta mới gặp nhau
  • / weɪst /, Tính từ: bỏ hoang, không có người ở, không canh tác, không sử dụng, không thích hợp để sử dụng (đất), bị tàn phá, bỏ đi, vô giá trị, không được dùng nữa,...
  • nitric oxide,
  • Danh từ: (viết tắt) của number,
  • / nou /, Phó từ: không, Danh từ, số nhiều noes: lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống, Toán...
  • không tràn,
  • Thành Ngữ: thời gian có chờ đợi ai bao giờ, thời gian trôi qua không bao giờ trở lại,
  • thật chẳng hiểu nổi sao anh/cô ta thích được người đó/thứ đó,
  • Thành Ngữ:, in less than no time, ngay tức khắc, ngay tức thời
  • rất nhanh hoặc rất sớm,
  • lệnh no_op, lệnh vô tác,
  • Thành Ngữ:, no cross no crown, (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang
  • không có thao tác, lệnh không thể hoạt động, vô tác, lệnh vô tác,
  • Thành ngữ: no guide , no realization, không thầy đố mày làm nên
  • có công mài sắt có ngày nên kim, khổ học thành tài, thất bại là mẹ thành công, thuốc đắng dã tật, sự thật mất lòng, gạo đem vào giã bao đau đớn/ gạo giã xong rồi trắng tựa bông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top