Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Now and forever” Tìm theo Từ | Cụm từ (132.884) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phó từ, vô cùng, vô tận, không giới hạn, mãi mãi, Từ đồng nghĩa: adjective, adjective, adverb, ceaselessly , endlessly , forever , perpetually, at length , continuously , endlessly , forever , having...
  • / ðeər'ɑ:ftə /, Phó từ: sau đó, về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, after that , consequently , following , forever after , from that day forward , from that day on , from...
  • / ,evə'mɔ: /, Phó từ: mãi mãi, đời đời, Xây dựng: dai dẳng, Từ đồng nghĩa: adjective, eternally , ever , forever , continually,...
  • / ´ta:sk¸mistris /, danh từ (giống đực) .taskmaster, nữ đốc công, Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , foreperson , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor , taskmaster,...
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear): tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, Nội động từ .forbore, .forborne:...
  • Phó từ: (thơ ca) (như) wherever,
  • Phó từ: (thơ ca) (như) wherever,
  • Danh từ: ( rightỵreverend) danh hiệu của một giám mục,
  • / ¸wɛəsou´evə /, Phó từ: dạng nhấn mạnh của wherever,
  • Thành Ngữ:, or wherever, (thông tục) hoặc vào bất cứ lúc nào
  • / ¸iri´və:səbəlnis /, như irreversibility,
  • / i¸revə´renʃəl /, như irreverent,
  • Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , mother , parent , progenitor,...
  • / 'eniwei /, như anyhow, Xây dựng: như thường, Từ đồng nghĩa: adverb, anyhow , at all , at any rate , ever , however , in any case , in any event , in any manner , nevertheless...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, all the same, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, however , nevertheless , nonetheless , yet
  • / i'revərənt /, Tính từ: thiếu tôn kính, bất kính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an irreverent attitude,...
  • Phó từ: Đàng hoàng, đâu ra đấy, however poor they are , they always live grandly, dù nghèo cách mấy chăng nữa, họ vẫn luôn sống đàng hoàng,...
  • / sou´evə /, Phó từ: bất cứ thế nào, dù thế nào, dù đến chừng mức nào, how great soever it may be, dù lớn thế nào đi nữa, for what purpose soever he did it, dù hắn làm việc đó...
  • Đại từ: ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai, to everybody whoever he may be, cho tất cả mọi người dù là ai, whoever says that is wrong, bất cứ ai nói điều đó cũng...
  • / fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ đồng nghĩa: verb, augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top