Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Adaption” Tìm theo Từ | Cụm từ (463) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´fain /, Toán & tin: afin, Kinh tế: tinh luyện, Xã hội: thông gia/sui gia, affine colinearation, phép cộng tuyến afin, affine...
  • / ə´dɔpʃən /, Danh từ: sự nhận làm con nuôi, nghĩa dưỡng, sự theo, sự làm theo (phương pháp...), sự chấp nhận, sự thông qua, Nguồn khác: Kinh...
  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • thông dụng, a chief of staff is traditionally the coordinator of the supporting staff of an important individual, usually a high-level politician, military leader or business executive
  • tầng đối lưu, tropospheric effects, hiệu ứng tầng đối lưu, tropospheric propagation near the surface of the earth, sự lan truyền tầng đối lưu trên mặt đất
  • / i´leitidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, animation , euphoria , exaltation , exhilaration , inspiration , lift , uplift
  • / mɔ:´rouvə /, Phó từ: hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng, Từ đồng nghĩa: adverb, also , as well , besides , by the same token , further , furthermore , in addition...
  • sản vật phân hạch, sản phẩm phân hạch, sản phẩm phân hạch, fission product separation, tách sản vật phân hạch
  • Từ đồng nghĩa: noun, aggravation , bother , irritant , irritation , nuisance , peeve , plague , torment , vexation
  • làm rõ hồ sơ dự thầu, the explanations of the bidders relating to their bids as requested by the procuring entity provided that any change on substance of bids as well as bid price are not permissible, là việc giải thích của nhà thầu...
  • sự phát xạ tự phát, bức xạ tự phát (từ hệ ở trạng thái kích thích), bức xạ tự phát, phát xạ tự phát, sự phát xạ tự phát, spontaneous emission of radiation, sự phát bức xạ tự phát
  • / bi´wildəriη /, tính từ, gây bối rối, khiến hoang mang, bewildering explanations, lời giải thích gây hoang mang, a bewildering glance, cái liếc nhìn khiến người ta bối rối
  • / ¸proukri´eiʃən /, danh từ, sự sinh sản, sự sinh sôi nẩy nở, sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, breeding , multiplication , proliferation , propagation , spawning
  • / 'hæloud /, Tính từ: linh thiêng; thiêng liêng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, the hallowed traditions from...
  • / kə´mikstʃə /, danh từ, sự hoà lẫn, sự pha trộn, hỗn hợp, Từ đồng nghĩa: noun, admixture , amalgam , amalgamation , blend , fusion , merger , mix
  • tường cách ly, tường nhăn, vách ngăn (chia), tường ngăn, vách (ngăn), staircase with middle separation wall, cầu thang có tường ngăn giữa
  • / ə'sevəreiʃn /, danh từ, sự long trọng xác nhận, sự quả quyết, sự đoan chắc, Từ đồng nghĩa: noun, affirmation , allegation , averment , claim , declaration , statement
  • / 'bildʌp /, Nghĩa chuyên ngành: tăng dần, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accretion , advertising , enlargement , escalation...
  • / ´mʌd¸sliηgiη /, danh từ, sự/lời vu khống (nhằm vào kẻ đối lập trong (chính trị)), Từ đồng nghĩa: noun, character assassination , defamation , dirty politics , dragging one ’s name...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) odour, mùi, Từ đồng nghĩa: noun, air , aroma , bouquet , effluvium , efflux , emanation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top