Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beyond reproach” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.801) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, above/beyond reproach, hoàn hảo, không thể chê
  • / ¸iri´proutʃəbəlnis /, như irreproachability,
  • / ¸iri´proutʃəbl /, Tính từ: không thể chê trách được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, irreproachable...
  • Phó từ: về mặt ẩm thực, về mặt nấu nướng, a gastronomically irreproachable banquet, một bữa tiệc xuất sắc về mặt ẩm thực, về...
  • Phó từ: không chê trách được, không chê vào đâu được, irreproachably excellent, xuất sắc không chê vào đâu được
  • / ri´proutʃful /, Tính từ: quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng, (từ cổ,nghĩa cổ) nhục nhã, làm xấu hổ, reproachful words, những lời trách mắng, a reproachful remark,...
  • Thành Ngữ:, beyond/past/without redemption, vô phương cứu vãn
  • / əd´mɔniʃmənt /, như admonition, Từ đồng nghĩa: noun, admonition , reprimand , reproach , reproof , scolding , caution , caveat , monition
  • Danh từ: nơi xa xôi hẻo lánh không thể đến; nơi khỉ ho cò gáy, he lives in the back of beyond., nó sống nơi khỉ ho cò gáy
  • / bi'jɔnd /, Phó từ: Ở xa, ở phía bên kia, Giới từ: Ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ..., Danh từ: the beyond:...
  • / fi´lipik /, Danh từ: bài diễn văn đả kích, sự đả kích, Từ đồng nghĩa: noun, diatribe , fulmination , harangue , jeremiad , exchange , reproach , screen , tirade,...
  • Thành Ngữ:, the back of beyond, nơi biệt lập, nơi tách biệt
  • Thành Ngữ:, beyond one's depth , beyond hope, hope
  • Thành Ngữ:, beyond compare, compare
  • Thành Ngữ:, beyond the veil, ở thế giới bên kia, ở âm phủ
  • Idioms: to go beyond one 's authority, vượt quá quyền hạn của mình
  • Thành Ngữ:, to live beyond one's income, income
  • Thành Ngữ:, old beyond one's years, già trước tuổi
  • Thành Ngữ:, to go beyond the veil, o go hence
  • / ´pistl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng lục, within pistol-shot, trong tầm súng lục, beyond pistol-shot, người tầm súng lục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top