Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Big as life” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.310) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the staff of life, bánh mì
  • Thành Ngữ:, breath of life, điều cần thiết, điều bắt buộc
  • Thành Ngữ:, to come to life, hồi tỉnh, hồi sinh
  • Thành Ngữ:, the breath of life, điều cần thiết, vật cần thiết
  • Thành Ngữ:, in the prime of life, lúc tuổi thanh xuân
  • Thành Ngữ:, to take one's own life, tự tử, tự sát, tự vẫn
  • Thành Ngữ:, the love of sb's life, người yêu quý nhất của ai
  • saliferous, chứa muối
  • Thành Ngữ:, at my , your time of life, ? tu?i tôi, ? tu?i anh
  • Thành Ngữ:, in fear of one's life, lo sợ cho mạng sống của mình
  • Tính từ: duy trì sự sống, life-support system, thiết bị duy trì sự sống
  • Tính từ: quyết liệt, một mất một còn, Từ đồng nghĩa: adjective, a life-and-death struggle against famine and...
  • Danh từ: lối sống, cách sống, a depraved life-style, lối sống sa đoạ
  • Thành Ngữ:, to put and end to one's life, tự vận, tự sát
  • Thành Ngữ:, to bear a charmed life, sống dường như có phép màu phù hộ
  • sóng milimet, millimetre-wave amplification, sự khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave amplifier, bộ khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave mangnetron, manhetron sóng milimet, millimetre-wave source, nguồn sóng milimet, millimetre-wave...
  • Thành Ngữ:, the bane of sb's life, nguyên nhân làm cho ai đau khổ
  • Thành Ngữ:, to end it all/to end one's life, tự kết liễu đời mình, tự sát
  • Thành Ngữ:, a cat-and-dog life, cảnh chó mèo, sự xích mích với nhau thường xuyên
  • Thành Ngữ:, that's the story of my life, (thông tục) cái số tôi nó thế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top