Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bon ami” Tìm theo Từ | Cụm từ (81.647) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bi-các-bô-nát ná-tri; thuốc muối (như) bicarbonate of soda, baking soda, bicard, các bonat acit na-tri, cácbonat acit na-tri, natri hyđrocacbonat, loại muối natri trung hòa được axit,...
  • / ´və:minəs /, tính từ, Đầy chấy rận, đầy giun sán; lúc nhúc sâu bọ, gớm ghiếc, kinh tởm, có hại, lan truyền bằng ký sinh trùng, (thuộc) sâu bọ; gây ra bởi sâu bọ, do sâu bọ sinh ra, verminous disease,...
  • / kə'mit /, Ngoại động từ: giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, phạm, chuyển một dự luật cho một tiểu ban của nghị viện xem xét, hứa, cam...
  • / 'tæmil /, Danh từ: người ta-min (người gốc nam ấn Độ và sri lăng-ca), tiếng ta-min, Tính từ: thuộc về dân tộc tamin,
  • amiăng tấm, tấm a-mi-ang, lớp phủ atbet,
  • / ´və:min /, Danh từ: (động vật học) vật hại, sâu hại, chim hại (gây hại cho mùa màng, gia súc, gia cầm...), sâu bọ, bọn ký sinh (chấy rận.. trên cơ thể người, súc vật),...
  • loại thuốc có tác động và công dụng tương tự như para-aminosalicylic acid,
  • / ´kwa:miʃ /, tính từ, buồn nôn, nôn nao, cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ, băn khoăn dằn vật (trong lương tâm); day dứt, to feel qualmish, cảm thấy buồn nôn
  • see para-aminobenzoic acid.,
  • / fə'miljəli /, phó từ, thân mật, không khách khí; suồng sã, to greet someone familiarly, tiếp đón ai một cách thân mật
  • / di:´læmi¸neit /, Động từ: bóc tấm; tách tấm; phân lớp, Kỹ thuật chung: phân lớp, Kinh tế: đeamin hóa,
  • / ai¸diə´listik /, Tính từ: duy tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, abstracted , chimerical , dreaming , idealized , impractical , optimistic , quixotic , radical , romantic...
  • được nhúng tẩm, được ngâm tẩm, thấm, thấm [được thấm], bitumen-impregnated, đã thấm bitum, bitumen-impregnated, đã thấm nhựa, impregnated carbon, than để thấm...
  • / pə'bɑ: /, viết tắt, para-amino-benzoic acid (chất làm cơ thể tăng trưởng nhanh),
  • / ´peist¸bɔ:d /, Danh từ: bìa cứng; giấy bồi, (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa, ( định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi; (nghĩa bóng) không bền, không chắc chắn,...
  • / kən'fleigrənt /, tính từ, bốc cháy, Từ đồng nghĩa: adjective, ablaze , afire , aflame , alight , fiery , flaming
  • đá dạng băng, đá dạng dải, ribbon ice generator (maker), máy đá dạng băng, ribbon ice making plant, trạm nước đá dạng băng, ribbon ice generator, máy làm (nước) đá dạng dải, ribbon ice maker, máy làm (nước) đá...
  • / ´pa:mi¸zæn /, Danh từ: phó mát pácma; phó mát cứng làm ở pama ( itali), Tính từ: thuộc thành pama (ở ý),
  • / mʌfl /, Danh từ: mồn (trâu, bò...), Ngoại động từ: ( + up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm), bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt...
  • / stæb /, Danh từ: sự đâm; sự bị đâm (bằng dao..); vết thương do bị đâm; nhát đâm, cú đâm, (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm; cơn đau nhói,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top