Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bonafide” Tìm theo Từ | Cụm từ (48) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphonamide, 1. sulfonamide 2. sunfamit, sunfonamit, sunphonamit,
  • see sulphonamide., thuốc sunfa, thuốc sunpha, ' s—lf”'dr—g, như sulphonamide
  • xem sulphonamide.,
  • see sulphonamide.,
  • loại thuốc nhóm nelphonamide,
  • sunfon, sunphon, nhóm thuốc có liên hệ mật thiết với các sulphonamide về cấu trúc và tác động trị liệu,
  • see sulphonamide.,
  • see sulphonamide.,
  • see sulphonamide.,
  • loại thuốc thuộc nhóm sulphonamide,
  • loại thuốc thuộc nhóm sulphonamide,
  • Idioms: to be confident of the future, tin chắc ở tương lai
  • Idioms: to take sb into one 's confidence, tin cậy, tín nhiệm người nào
  • see sulphonamide.,
  • nhóm thuốc có nguồn gốc tứ sulphonamide,
  • Thành Ngữ:, confidential agent, đặc vụ
  • / kə´lektid /, Tính từ: bình tĩnh, tự chủ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, confident , cool , easy , easygoing...
  • / ə´plɔm /, Danh từ: thế thẳng đứng, sự vững lòng, sự tự tin, Từ đồng nghĩa: noun, assurance , self-assurance , self-confidence , self-possession , collectedness...
  • / ¸selfpə´zeʃən /, danh từ, sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, aplomb , assurance , self-assurance , self-confidence ,...
  • Toán & tin: đới đai, confidence beft, đới tin cậy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top