Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Calculators” Tìm theo Từ | Cụm từ (62) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điều kiện lỗi, điều kiện sai, sự cố, sai hỏng, error condition ( incalculators ), điều kiện lỗi (trong tính toán), error condition statement, câu lệnh điều kiện lỗi
  • số chỉ trực tiếp, sự đọc trực tiếp, đọc trực tiếp, số đọc trực tiếp, direct reading calculator, máy tính đọc trực tiếp, direct reading dial, mặt máy đọc trực tiếp, direct reading instrument, dụng cụ...
  • máy vi tính, microcalculator for table, máy vi tính để bàn
  • Nghĩa chuyên ngành: máy cộng, Từ đồng nghĩa: noun, abacus , calculator , computer , electronic calculator , pocket calculator , totaliser , totalizer
  • máy tính tự động, electronic discrete variable automatic calculator (edvac), máy tính tự động biến số rời rạc điện tử
  • / 'kælkjuleitə /, Danh từ: máy tính bỏ túi, Toán & tin: dụng cụ tính toán. máy tính, Kỹ thuật chung: máy điện toán,...
  • máy tính mô hình, máy tính tương tự,
  • sự thanh toán, sự tính toán,
  • Danh từ: (tin học) thiết bị tính toán điện tử, dụng cụ tính điện tử, máy tính tay điện tử, máy tính điện tử,
  • máy tính chữ số, máy tính số, máy tính kỹ thuật số,
  • máy tính nhanh,
  • máy tính dạng bảng,
  • máy tính tương tự,
  • máy tính để bàn,
  • máy tính hiển thị,
  • bảng con máy tính, phiến con máy tính,
  • máy tính mạng, bộ phân tích sơ đồ,
  • bộ phận tính hàm số,
  • máy tính in băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top