Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chanting” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.051) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, bewitching , enchanting , engaging , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing...
  • / bi´witʃiη /, tính từ, làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp), Từ đồng nghĩa: adjective, enchanting , engaging , enticing , fascinating , fetching , glamorous...
  • lắng gạn, decanting basin, bể lắng gạn, decanting glass, bình lắng gạn, decanting glass, dụng cụ lắng gạn, decanting glass, thùng lăng gạn, decanting machine, máy lắng...
  • hư thậntinh bột,
  • đổi đầu lấy điện (không phải đầu mút), đổi nối ra, thay đổi đầu ra, on-load tap changing, thay đổi đầu ra dưới tải
  • / ´tʃeindʒlis /, Tính từ: không thay đổi, bất di bất dịch, Từ đồng nghĩa: adjective, unchanging , enduring , constant , perpetual , regular , invariable , same...
  • / ¸dʒaigæn´tesk /, tính từ, khổng lồ, Từ đồng nghĩa: adjective, behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine , enormous , gargantuan , gigantic , herculean , heroic ,...
  • / ´mæsi /, tính từ, to lớn, chắc nặng, thô kệch, nặng nề, đồ sộ, Từ đồng nghĩa: adjective, behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine , enormous , gargantuan...
  • / ´hʌlkiη /, Tính từ: to lớn mà vụng về; nặng nề và vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, big , bulky , clumsy , colossal , cumbersome , elephantine , enormous...
  • / ´lʌmbəriη /, tính từ, Ì ạch kéo lết đi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blundering , bovine , bumbling , clodhopping , clunking , elephantine...
  • sự trồng cây, sự trồng cây, highway planting, sự trồng cây trên đường, planting land with trees, sự trồng cây (gây rừng), planting of greenery, sự trồng cây xanh, tree...
  • cuộc hẹn, all-day appointments, những cuộc hẹn trọn ngày, changing appointments, thay đổi cuộc hẹn, recurring appointments, lặp lại cuộc hẹn, repeating appointments, lặp...
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng gửi áo ngoài, Nghĩa chuyên ngành: phòng thay quần áo, Từ đồng nghĩa: noun, changing room , fitting...
  • Địa chất: brochantit,
  • lỗi số học, errors arising from miscalculation which can be corrected without changing the substance of the bid ., là lỗi do tính toán nhầm có thể được sửa song không được thay đổi bản chất của hsdt
  • / ´ga:dniη /, danh từ, nghề làm vườn; sự trồng vườn, Từ đồng nghĩa: noun, cultivation , growing , planting , truck farming , tillage , landscaping , floriculture , groundskeeping
  • / ´kæntiη /, Tính từ: Đạo đức giả; giả vờ làm như mộ đạo; ngụy quân tử, kêu la thảm thiết, Kỹ thuật chung: nghiêng, canting angle ( ofraindrops...
  • / ´ru:stə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) gà trống nhà (như) cock, Từ đồng nghĩa: noun, capon , capon (castrated) , chanticleer , chicken , cock , cockerel (young),...
  • khử atphan, loại atphan, deasphalting process, phương pháp khử atphan, deasphalting process, quá trình khử atphan, propane deasphalting, loại atphan bằng propan, solvent deasphalting,...
  • chìa ra, côngxon, dầm chìa, dầm hẫng, đua ra, nhô, mái đua, sự nhô ra, treo, công xon, overhanging pipe driver, máy đóng cọc kiểu dầm chìa, overhanging roof, mái treo, overhanging...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top