Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to an end” Tìm theo Từ | Cụm từ (294.655) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lu:dikrəsnis /, danh từ, tính buồn cười, tính lố lăng, tính lố bịch, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , humorousness...
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • / ri´dikjuləsnis /, danh từ, sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng, tính chất buồn cười; tính lố bịch; tính lố lăng, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness...
  • / 'kɔmidou /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều .comedones: (y học) mụn trứng cá,
  • bộ luật thương mại, mã điện thương mại, uniform commercial code, bộ luật thương mại thống nhất, uniform commercial code, bộ luật thương mại thống nhất (mỹ)
  • / ´droulnis /, danh từ, tính khôi hài, tính hề, tính kỳ cục, tính kỳ quặc, tính kỳ lạ, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , farcicality , funniness , humorousness...
  • / in´vi:glmənt /, danh từ, sự dụ dỗ; mánh khoé dụ dỗ, sự tán lấy được; cách tán, Từ đồng nghĩa: noun, allurement , bait , come-on , enticement , inducement , invitation , seduction ,...
  • / ´ɔdkʌm¸ʃɔ:tli /, danh từ, ngày gần đây nhất, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • / ´bænd¸bɔks /, Danh từ: hộp bìa cứng, to look as if one had just come out of a bandbox, trông mới toanh
  • / in´sipiənsi /, như incipience, Từ đồng nghĩa: noun, commencement , inauguration , inception , incipience , initiation , launch , leadoff , opening , origination , start
  • trình tự điều khiển, lệnh điều khiển, mã điều khiển, channel control command, lệnh điều khiển kênh, control command register, thanh ghi lệnh điều khiển, extended operator . control command, lệnh điều khiển thao...
  • / ni´sesi¸teit /, Ngoại động từ: bắt phải, đòi hỏi phải, cần phải có, Từ đồng nghĩa: verb, ask , behoove , cause , coerce , command , compel , constrain...
  • / ¸aut´stei /, Ngoại động từ: Ở lâu hơn (người khách khác); ở quá hạn, outstay/overstay one's welcome, như welcome, to outstay one's welcome, ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn...
  • thư tín dụng thương mại, thư tín thương mại, tín dụng thương mại, tín dụng thương nghiệp, commercial credit company, công ty tín dụng thương mại, commercial credit insurance, bảo hiểm tín dụng thương mại,...
  • chất lượng phục vụ, chất lượng dịch vụ, h.225-media stream packetisation and synchronization on non -guaranteed quality of service itu recommendation (h.225), khuyến nghị của itu h.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng...
  • Phó từ: hai năm một lần, these pilgrimages are biennially held under the auspices of ministry of commerce and tourism, các cuộc hành hương này được...
  • / ´æprə¸beitəri /, tính từ, tán thành, đồng ý, chấp thuận, Từ đồng nghĩa: adjective, acclamatory , commendatory , congratulatory , laudatory
  • / dʒə´kous /, Tính từ: Đùa bỡn, vui đùa; hài hước, khôi hài, Từ đồng nghĩa: adjective, comedic , facetious , funny , jocular , witty , cheerful , frolicsome...
  • lợi tức tổng quát, thu nhập có thể bị đánh thuế, thu nhập gộp (cước khi trừ thuế), tổng thu nhập, adjusted gross income, tổng thu nhập đã được điều chỉnh, adjusted gross income, tổng thu nhập được...
  • tùy viên, commercial attache, tùy viên thương mại, commercial attache ( toa legation ), tùy viên thương vụ (sứ quán)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top