Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Daily dozen ” Tìm theo Từ | Cụm từ (312) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, frozen limit, (thông tục) mức chịu đựng cao nhất
  • nước đông lạnh, nước đá, frozen water content, hàm lượng nước đông lạnh
  • / ´kwik¸fri:z /, Ngoại động từ: Ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất), Nội động từ ( quick-froze, quick-frozen): Đông nhanh (đồ ăn),
  • Thành Ngữ:, frozen mitten, (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt
  • / ´didlə /, danh từ, kẻ lừa gạt, kẻ lừa đảo, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer
  • Thành Ngữ:, kailyard school, trường phái phương ngôn (của những nhà văn (thường) dùng ngôn ngữ địa phương để mô tả đời sống dân (thường) ở Ê-cốt)
  • hợp kim nozenbơ, Hóa học & vật liệu: bạc niken, Kỹ thuật chung: kẽm, đồng trắng, electroplated nickel silver (epns), đồng trắng mạ điện, epns (...
  • tủ thực phẩm đông lạnh, tủ thực phẩm kết đông, quick-frozen food cabinet, tủ thực phẩm kết đông nhanh
  • / 'keiljɑ:d /, Danh từ: vườn rau, Kinh tế: vườn rau, kailyard school, trường phái phương ngôn (của những nhà văn (thường) dùng ngôn ngữ địa phương...
  • Danh từ: kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeater , bulldozer , hector
  • thực phẩm đông lạnh nhanh, thực phẩm kết đông nhanh, quick-frozen food cabinet, tủ thực phẩm kết đông nhanh
  • / ´trikstə /, Danh từ: người lừa gạt, người lừa đảo, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , victimizer
  • / ´douzə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (viết tắt) của bulldozer, Kỹ thuật chung: máy ủi, Địa chất: máy gạt, máy ủi,...
  • / ´leməni /, Tính từ: có vị chanh, có chất chanh, Kinh tế: có chất chanh, có vị chanh, lemony lozenges, viên thuốc có vị chanh
  • / 'mitn /, Danh từ: găng tay hở ngón, găng tay bóng chày, ( số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền anh, bỏ rơi ai (nói về người yêu), frozen mitten, (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt,...
  • kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred bulldozer, máy ủi kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred crane, máy trục kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred grader, máy san kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred mechanical...
  • / di´frɔ:də /, danh từ, kẻ ăn gian, kẻ lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer
  • / ´kʌzən /, Ngoại động từ (văn học): lừa đảo, lừa gạt, lừa dối, Từ đồng nghĩa: verb, to cozen somebody into doing something, lừa (dụ dỗ) ai làm...
  • ống vách lỗ khoan, ống chống, ống khoan, ống thải, Địa chất: cần khoan dạng ống, frozen drill pipe, ống khoan bị kẹt, internal upset drill pipe, ống khoan rèn chồn trong, left-hand...
  • / ´tʃi:tə /, Danh từ: người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top