Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dark-skinned” Tìm theo Từ | Cụm từ (744) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như sennit,
  • / tind /, Tính từ: tráng thiếc, Đóng hộp, Cơ - Điện tử: (adj) bằng thiếc, mạ thiếc, tráng thiếc, đóng hộp, Hóa học &...
  • / 'sinə /, Danh từ: người có tội, người phạm tội, Từ đồng nghĩa: noun, as i am a sinner, thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mọi lối thề),...
  • có dấu, đã ký, đã ký,
  • cái đẻ ra tiền, cái hái ra tiền, hoạt động có lãi, sản phẩm hái ra tiền,
  • thửnghiệm thích ứng bóng tối,
  • đậm/nhạt,
  • thích nghi với bóng tối,
  • bia đen (màu tối),
  • mầu thẫm,
  • bột mì đen,
  • sự nóng tối,
  • điện trở tối,
  • tô bóng đen,
  • khoang tối, khoảng tối, cathode dark space, khoảng tối catot, crookes dark space, khoảng tối crookes, faraday dark space, khoảng tối faraday, hittorf dark space, khoảng tối hittorf
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top