Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Doodad ” Tìm theo Từ | Cụm từ (62) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bɔ:bl /, Danh từ: Đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền, Đồ đạc không có giá trị, Từ đồng nghĩa: noun, trifle , gewgaw , knickknack , whatnot , curio , doodad...
  • / ´triηkit /, Danh từ: Đồ nữ trang rẻ tiền; vật rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, bagatelle , bauble , bead , bibelot , curio , doodad * , gadget , gewgaw , gimcrack...
  • / græ´fi:ti /, Từ đồng nghĩa: noun, cave painting , defacement , doodles , scribbling
  • / ´dɔdə:d /, Tính từ: có phủ dây tơ hồng (cây), bị chặt ngọn, bị mất ngọn; bị chặt cành, bị mất cành (cây...)
  • / ´dɔdəri /, như doddering,
  • / 'jæηki /, Danh từ: người mỹ, người hoa kỳ, binh sĩ liên bang thời nội chiến ở mỹ, yankee notions, hàng gia dụng của mỹ, yankee doodle, quốc ca mỹ
  • / 'flʌdid /, bị tràn sóng, bị ngập, flooded column, cột bị ngập, flooded condition, điều kiện bị ngập, flooded condition, trạng thái bị ngập
  • Idioms: to be flooded with light, tràn ngập ánh sáng
  • đơndạng, một dạng, đơn hình,
  • Tính từ: không thấm máu, không đẫm máu (như) unblooded,
  • / dis´ɔ:dəd /, Tính từ: mất trật tự; lộn xộn, rối loạn, Điện lạnh: không trật tự, Kỹ thuật chung: sự hỗn độn,...
  • / ´ha:tlis /, Tính từ: vô tâm, nhẫn tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, brutal , callous , cold-blooded *...
  • / ´ru:bikənd /, Tính từ: Đỏ ửng, hồng hào, Từ đồng nghĩa: adjective, rubicund complexion, nước da hồng hào, blooming , florid , flush , flushed , full-blooded...
  • / ´wudid /, Tính từ: có nhiều cây (đất đai), Từ đồng nghĩa: adjective, a wooded valley, một thung lũng cây cối rậm rạp, arboraceous , arboreous , jungly...
  • / ´silvən /, như silvan, Tính từ: thuộc rừng; gỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, forestlike , rustic , shady , wooded , woodsy , woody
  • / ´blu:¸blʌdid /, tính từ, thuộc dòng dõi quý phái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a blue-blooded girl, cô gái xuất thân từ dòng dõi...
  • / i´mouʃənlis /, tính từ, dửng dưng, không hề xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blank , chill , cold , cold-blooded * , cold fish...
  • / ´dɔdəriη /, Tính từ: run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, doomed , fated , foredoomed , lost
  • / den´drɔlədʒist /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top