Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eat dirt” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.083) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to cut one's stick ( lucky ), o cut stick (dirt)
  • Thành Ngữ:, to eat dirt, nuốt nhục
  • Thành Ngữ:, treat somebody like dirt/a dog, (thông tục) coi ai chẳng ra gì
  • / ¸mis´di:d /, Danh từ: hành động xấu; việc làm có hại, Từ đồng nghĩa: noun, criminality , dirt , dirty deed , dirty pool , fault , infringement , malefaction...
  • Thành Ngữ:, a dirty old man, như dirty
  • Thành Ngữ:, dirty work, việc làm xấu xa bất chính
  • / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness , seediness , starvation , wretchedness , filth , filthiness...
  • Danh từ: trả thù (băng đảng, bán độ (trong thể thao, bóng đá .., Từ đồng nghĩa: noun, bad deed , corruption , crime , cruel act , dirty trick , dirty work ,...
  • Idioms: to do the dirty on ; to play a mean trick on, chơi khăm ai, chơi đểu ai
  • Danh từ: chiến dịch bôi nhọ (ai), Từ đồng nghĩa: noun, character assassination , defamation , defamation of character , dirty politics , dirty pool , dragging one ’s...
  • / ʌn´houlsəmnis /, danh từ, tính không hợp vệ sinh, tính không lành, tính độc, tính không lành mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, defilement , dirtiness , foulness , pollution , uncleanness
  • / ¸skætə´lɔdʒik /, Y học: thuộc phân, Từ đồng nghĩa: adjective, barnyard , bawdy , broad , coarse , dirty , fescennine , filthy , foul , gross , lewd , nasty , profane...
  • / ´lju:dnis /, danh từ, tính dâm dục, tính dâm dật, Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , profaneness , profanity , scurrility , scurrilousness...
  • Idioms: to do the dirty on sb, chơi đểu ai
  • Thành Ngữ:, to talk dirty, ăn nói tục tĩu
  • Thành Ngữ:, yellow dirt, vàng xỉn
  • Thành Ngữ:, to give sb a dirty look, nhìn ai m?t cách ghê t?m
  • nước bẩn, nước bẩn, self-priming dirty-water pump, máy bơm nước bẩn tự mồi
  • tool used to blow off bits of dirt, solvent, or other debris from parts., súng phun hơi,
  • Thành Ngữ:, to wash one's dirty linen at home, đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top