Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “End result” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.385) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • người có thẩm quyền, the head of a government organization , government agency or soe , or person authorized to act on its behalf who are responsible for approving the project and bidding results, là người đứng đầu hoặc người đại...
  • / ´saidwə:d /, Xây dựng: chuyển vị biên, chuyển vị ngang, moment resulting from sideway, mômen do chuyển vị ngang
  • / ə'meiziɳ /, Tính từ: làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, amazing results, kết quả rất đáng ngạc nhiên,...
  • thành tích doanh nghiệp, corporate business results, thành tích doanh nghiệp công ty
  • / in´kʌridʒiη /, tính từ, làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, khích lệ, động viên, Từ đồng nghĩa: adjective, to get the encouraging results, đạt được những kết...
  • giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, the price agreed by procuring entity and the successful bidder after contract finalization in accordance with award results, là giá được bên mời...
  • Idioms: to do sth without respect to the results, làm việc gì không quan tâm đến kết quả
  • kết quả kiểm tra, kết quả thí nghiệm, kết quả thử nghiệm, evaluation of test results, sự đánh giá kết quả thử nghiệm
  • tính từ, có thể đạt được, có thể thực hiện được, Từ đồng nghĩa: adjective, an achievable task, nhiệm vụ có thể thực hiện được, achievable results, kết quả có thể đạt...
  • Tính từ:, with bated breath, hồi hộp, we wait with a bated breath for the final results, chúng tôi hồi hộp đợi kết quả chung cuộc
  • / dis¸sætis´fæktəri /, tính từ, không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, dissatisfactory results, những kết quả không...
  • độ sai ngẫu nhiên, sai lầm ngẫu nhiên, sai lầm tình cờ, sai số lạc, lối ngẫu nhiên, sai số ngẫu nhiên, sai sót may rủi, sai số ngẫu nhiê, random error of result, sai số ngẫu nhiên của kết quả
  • / ´sʌtʃən´sʌtʃ /, Đại từ & từ xác định, nào đó; như thế nào; thuộc một loại riêng biệt, such-and-such a person, một người nào đó, such-and-such results will follow such-and-such causes, những kết quả...
  • Idioms: to have a favourable result, có kết quả tốt đẹp
  • lỗi hệ thống, sai số hệ thống, system error log, nhật ký lỗi hệ thống, system error of result, sai số hệ thống của kết quả
  • Tính từ: rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống; lung tung, linh tinh, Từ đồng nghĩa: adjective, desultory...
  • / in´dʒenərit /, tính từ, không được sinh ra, tự nhiên mà có, Từ đồng nghĩa: verb, bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , lead to , make , occasion , result in...
  • danh từ, (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ của sự việc, Từ đồng nghĩa: verb, arise , befall , come to pass , occur , result , take place , transpire , come
  • công suất máy nén, năng [công] suất máy nén, năng suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh công suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh năng suất máy nén
  • kiểu phần tử, element type definition, định nghĩa kiểu phần tử, element type parameter, tham số kiểu phần tử, result element type ( ofa link ), kiểu phẩn tử kết quả, source element type ( ofa link ), kiểu phần tử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top