Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Felled” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.700) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´trævlə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như traveller, Xây dựng: ván khuôn lăn, Kỹ thuật chung: cầu trục,
  • Thành Ngữ:, one's lips are sealed, không được hé môi, ngậm miệng
  • Thành Ngữ:, traveller's tale, chuyện khoác lác, chuyện phịa
  • / krenl /, như crenelle, Kỹ thuật chung: khuôn cửa, lỗ châu mai,
  • Idioms: to be called to the bar, Được nhận vào luật sư đoàn
  • ổ quay, ổ lòng cầu, ổ sellers, ổ tự điều chỉnh, ổ tự lựa,
  • Thành Ngữ:, to tip someone the traveller, đánh lừa ai, nói dối ai
  • Thành Ngữ:, an electrically controlled toy, món đồ chơi được điều khiển bằng điện
  • Thành Ngữ:, care killed the cat, (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc
  • Idioms: to be offended at , with , by sth, giận vì việc gì
  • Idioms: to be affected to a service, Được bổ nhiệm một công việc gì
  • biểu đồ mức nước, controlled water level diagram, biểu đồ mức nước đã điều tiết
  • Nghĩa chuyên ngành: bị che khuất, Từ đồng nghĩa: adjective, buried , concealed , covert , hidden
  • giếng khoan, giếng khoan (đường kính lớn), hand-drilled well, giếng khoan tay
  • / ´laibələ /, danh từ, người phỉ báng, ' laiblist libeller, laibl”
  • Idioms: to be affected in one 's manners, Điệu bộ quá
  • / ¸selfkən´fest /, Tính từ: tự nhận, thú nhận (khi làm điều xấu..), a self-confessed thief, một tay tự nhận là tên trộm
  • tông, tấm thép, thép tấm, bonded steel plate, tấm thép liên kết, welded steel plate, tấm thép hàn, steel-plate structures, kết cấu thép tấm
  • Tính từ: không nhận, không thú nhận, không nói ra; ngoan cố, (tôn giáo) không xưng tội, unconfessed crime, tội không thú nhận
  • ổ tự định hướng, ổ lòng cầu, ổ sellers, ổ tự điều chỉnh, ổ tự lựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top