Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Floor ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.045) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống sàn, glued floor system, hệ thống sàn dán
  • sàn lửng, sàn treo, hung floor construction, kết cấu sàn treo
  • sàn sân khấu, stage floor elevating table, mặt nâng sàn sân khấu
  • sàn rỗng, hollow floor slab, bản sàn rỗng
  • Thành Ngữ:, to wipe the floor with someone, hạ ai đo ván
  • khuôn hố, khuôn trên nền, covered floor mold, khuôn hố kín
  • sân sườn, sàn dầm, ribbed floor panel, panen sàn sườn
  • Thành Ngữ:, to mop the floor with someone, mop
  • nhịp lớn, large span floor with diagonal ribs, sàn nhịp lớn có sườn chéo
  • sàn gồm các khối gốm rỗng, hollow tile floor slab, bản sàn gồm các khối gốm rỗng
  • sàn giao dịch, sàn giao dịch (sở giao dịch), trading floor (the...), sàn giao dịch (sở giao dịch)
  • tích lũy nhiệt, trữ nhiệt, thermal storage floor heating, sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt
  • gạch dài, gỗ vuông, rầm (vuông) gỗ, gỗ hộp, rầm, thanh, counter floor of rectangular timber, lớp gỗ vuông lót sàn
  • sàn bê tông cốt thép, trần ngăn bằng bê-tông cốt thép, reinforced concrete floor slab, bản sàn bê tông cốt thép
  • sự sưởi ấm sàn, sưởi ấm bằng ống xoắn lắp đặt dưới sàn, thermal storage floor heating, sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt
  • Danh từ: tầng bán hầm, explain : semi-basement is architectural term for a floor of a building that is half below ground, rather than entirely such as a true basement or cellar.
  • chịu a-xit, chịu axit, acid resisting concrete, bê tông chịu axit, acid-resisting alloy, hợp kim chịu axit, acid-resisting concrete, bê tông chịu axit, acid-resisting concrete, bê tông chịu axít, acid-resisting floor and wall covering,...
  • chịu động đất, chống động đất, chống động đất, earthquake resistant design, thiết kế chống động đất, earthquake resistant frame, vành đai chống động đất, earthquake resistant horizontal floor frame, vành...
  • / 'sætjurənt /, Danh từ: chất làm bão hoà, chất để bão hòa, chất làm bão hòa, bão hòa, chất, ít chất tẩm, floor saturant, chất tẩm sàn, roof saturant, chất tẩm mái
  • Thành Ngữ:, to mop the floor ( ground , earth ) with someone, (từ lóng) hoàn toàn áp đảo ai, có ưu thế tuyệt đối với ai; đánh bại ai hoàn toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top