Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Floor ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.045) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸fluəri´deiʃən /, sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng, Hóa học & vật liệu: cho florua vào nước để ngừa sâu răng, Y học: cấp fluor,...
  • / ¸fluərou´ka:bən /, Danh từ: floruacacbon, Hóa học & vật liệu: florocacbon,
  • sự loại bỏ fluor, loại bỏ lượng flour dư thừa trong nước uống để tránh làm ố răng.
  • floranten, fluorin,
  • nhựa florocacbon,
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, flowering , budding , flourishing , bloom , developing , thriving , efflorescence , florescence, withering
  • / ´flɔ:rə /, Danh từ, số nhiều floras, .florae: hệ thực vật (của một vùng), danh sách thực vật, thực vật chí, Kinh tế: hệ, Từ...
  • kali cloorua, kali clorua,
  • Idioms: to be flooded with light, tràn ngập ánh sáng
  • đèn pha, Danh từ: Đèn chiếu, đèn pha ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flood), Ngoại động từ: rọi đèn pha,...
  • / ´flʌd¸wɔ:tə /, Danh từ, số nhiều .flood waters: nước của trận lũ, Kỹ thuật chung: dòng lũ, nước lũ,
  • Thành Ngữ:, open the floodgates, tháo c?i x? l?ng
  • Thành Ngữ:, to take the tide at the flood, lợi dụng cơ hội
  • lũ tính toán, maximum computed flood, lũ tính toán lớn nhất
  • chất làm lạnh florocacbon, môi chất lạnh flocacbon, môi chất lạnh flocarbon,
  • trầm tích bãi bồi, alluvial flood plain deposit, trầm tích bãi bồi (do lũ)
  • Thành Ngữ:, to open the floodgates, trút hết nỗi lòng mình ra, tháo cũi xổ lồng
  • hố đào, hố đào, hố móng, excavation pit flooding, sự ngập hố móng thi công
  • Thành Ngữ:, to row against the flood ( wind ), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối
  • lũ mưa rào, Từ đồng nghĩa: noun, deluge , freshet , heavy rainfall , torrent , wall of water , waterflood
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top