Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fritter away” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.805) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chạy qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow , consume , dissipate , exhaust , expend , finish , fritter away , lose , spend , squander , throw away , wash up...
  • / ´flitə¸maus /, danh từ, số nhiều .flitter-mice, (động vật học) con dơi,
  • / bæηgl /, Danh từ: vòng (đeo cổ tay, cổ chân), Từ đồng nghĩa: noun, bracelet , charm , droop , fritter , knickknack , ornament , roam , tinsel , trinket , waste
  • / fribl /, danh từ, người hay làm việc vớ vẩn, vô ích, việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn, nội động từ, làm những chuyện vớ vẩn, vô ích, Từ đồng nghĩa: noun, fritter , frivolity...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • như wellaway,
  • Phó từ; cũng hereaways: (phương ngữ) xem hereabouts,
  • Danh từ: cửa hàng bán thức ăn mang về ( (cũng) gọi là take-away),
  • / 'teərəwei /, Danh từ: (thông tục) người hùng hổ và vô trách nhiệm, her son's a bit of a tearaway, con trai bà ta hơi bốc đồng đấy
  • Danh từ: (thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm), Từ đồng nghĩa: noun, to make a getaway, chạy...
  • / 'feidaut /, danh từ, (điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh, Từ đồng nghĩa: noun, evanescence , evaporation , vanishment , dissolve , fade , fadeaway,...
  • / 'teikaut /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như take-away, chất lắng, dụng cụ dỡ khuôn (dùng khi dỡ khuôn), sự dỡ (lấy vật phẩm ra khỏi khuôn),
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, straight off, (như) straight, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , right off , straightaway
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right off, (như) right, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , straightaway , straight off
  • Thành Ngữ:, written in water, nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích)
  • Thành Ngữ:, the written word, văn bản
  • Thành Ngữ:, to whisk away, xua (ruồi)
  • Thành Ngữ:, to look away, quay di
  • Nghĩa chuyên ngành: giấy chỉ thị, Nghĩa chuyên ngành: giấy thử, Từ đồng nghĩa: noun, blue book , examination paper , written...
  • Thành Ngữ:, to slip away, chuồn, lẩn, trốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top