Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get things rolling” Tìm theo Từ | Cụm từ (104.740) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cuốn, sự cuốn, sự cuộn, sự cuộn ngang (màn hình), sự xem lướt, back-scrolling, sự cuốn lùi, back-scrolling, sự cuộn lùi, display scrolling, sự cuộn màn hình, line...
  • Thành Ngữ:, the time is ripe for something/somebody to do something, th?i gian dã chín mu?i
  • / ʌnˈwɜrði /, Tính từ: không có giá trị; không có công trạng, ( + of something) không xứng đáng; đáng khinh, đê tiện, ( + of something/somebody) không phù hợp với tính cách của ai/cái...
  • Thành Ngữ:, sweet nothings, (thông tục) (đùa cợt) những lời âu yếm trao đổi giữa hai người yêu nhau
  • Thành Ngữ:, overdo it/things, làm việc, nghiên cứu.. quá sức
  • thông tin cuộn, textual scrolling information, thông tin cuộn theo nguyên bản
  • lôgic điều khiển, controlling logic unit, bộ logic điều khiển, controlling logic unit, đơn vị lôgic điều khiển
  • Nghĩa chuyên ngành: điều chỉnh, điều khiển, sự quản lý, Từ đồng nghĩa: adjective, controlling device, cơ...
  • Thành Ngữ:, to keep the ball rolling, ti?p t?c câu chuy?n
  • Từ đồng nghĩa: adjective, commanding , controlling , dominative , governing , paramount , preponderant , regnant , reigning , ruling , domineering , imperious , magisterial
  • Thành Ngữ:, to keep the log rolling, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm với một nhịp độ nhanh
  • Thành Ngữ:, to make use of something/somebody, lợi dụng
  • Thành Ngữ:, to be in search of something/somebody, tìm kiếm ai/cái gì
  • dải biên bollinger,
  • Thành Ngữ:, for somebody's/something's sake, vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì
  • biên độ công suất, khoảng năng suất, dải công suất, khoảng công suất, dải công suất, controlling power range, dải công suất điều kiển
  • / skild /, Tính từ: ( + in/at something/doing something) khéo léo, có kỹ sảo, khéo tay, ( + in/at something/doing something) lành nghề, có kinh nghiệm, được đào tạo, được huấn luyện,...
  • Thành Ngữ:, to walk into something/somebody, đâm sầm vào, đụng phải
  • Thành Ngữ:, to weed something/somebody out, loại trừ, gạt bỏ (người, cái gì không cần đến, không muốn có) khỏi những cái khác có giá trị
  • Thành Ngữ:, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top