Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get together” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.404) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´æbni¸geit /, Ngoại động từ: nhịn (cái gì), bỏ (đạo), từ bỏ (quyền lợi...); từ chối không nhận (đặc quyền...), hình thái từ: Từ...
  • / ´flʌd¸geit /, Xây dựng: cửa cống, Kỹ thuật chung: cống tháo nước,
  • / kou´tændʒənt /, Danh từ: (toán học) cotang, Toán & tin: đối tiếp xúc, Kỹ thuật chung: cotg, cotangent curve, đường cotg,...
  • / ɪnˈtɛrəˌgeɪt /, Ngoại động từ: chất vấn cặn kẽ; thẩm vấn; cật vấn, Nghĩa chuyên ngành: chất vấn, hỏi, Từ đồng...
  • / geld /, Ngoại động từ gelded, .gelt: thiến (súc vật), Từ đồng nghĩa: verb, alter * , emasculate , eunuchize , fix * , neuter , spay , sterilize , unman , alter ,...
  • / ´ekspə¸geit /, Ngoại động từ: sàng lọc; cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách), hình thái từ: Từ...
  • Tính từ: (thông tục) rất đúng; chính xác, your budget figures were spot-on this year, những số liệu của anh về ngân sách năm nay là rất...
  • / in'vestigeit /, Động từ: Điều tra nghiên cứu, Kỹ thuật chung: khảo sát, kiểm tra, nghiên cứu, điều tra, Kinh tế: nghiên...
  • / ¸dʒi:ou´desik /, như geodetic, Toán & tin: trắc địa || đường trắc địa, Điện lạnh: đường đoản trình, Kỹ thuật chung:...
  • / 'irigeitə /, Danh từ: người tưới (ruộng), (y học) ống rửa, Y học: dụng cụ tưới, Kỹ thuật chung: người tưới nước,...
  • / ´i:lɔηgeit /, Ngoại động từ: làm dài ra, kéo dài ra, Nội động từ: (thực vật học) có hình thon dài, Tính từ: (thực...
  • / ɒrɪndʒ /, Danh từ: quả cam, cây cam ( orange-tree), màu da cam, nước cam, Tính từ: có màu da cam, Cấu trúc từ: to squeeze...
  • / ´eidʒ¸ould /, Tính từ: lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, age-old culture, nền văn hoá lâu đời, age-old friendship between the two nations, tình hữu nghị...
  • / i´lu:si¸deitiv /, như elucidatory, Từ đồng nghĩa: adjective, exegetic , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical , illustrative , interpretative , interpretive
  • / bi´trouðəl /, Danh từ: sự hứa hôn, lời hứa hôn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affiancing , betrothing , engagement...
  • / ni:geit /, Ngoại động từ: phủ định, phủ nhận, thừa nhận sự không tồn tại của, hình thái từ: Toán & tin: (toán...
  • / ´skrætʃiη /, Cơ khí & công trình: sự cào xước (bánh răng), Dệt may: sự cào xước, Kỹ thuật chung: sự khía rãnh,...
  • /'tæfitə/, Danh từ: vải bóng như lụa, Dệt may: vải tơ tafeta,
  • / ´kæsti¸geit /, Ngoại động từ: trừng phạt, trừng trị, khiển trách, gọt giũa, trau chuốt (một tác phẩm), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / in´terəgeitə /, Danh từ: người hỏi dò, người tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn, Toán & tin: bộ hỏi, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top