Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go into detail” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.907) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pi´mentou /, Danh từ: Ớt; tiêu gia-mai-ca (như) allspice, Ớt ngọt (như) pimiento, Kinh tế: cây ớt, đinh hương, ớt,
  • / ,ɔksi'dentəlizm /, danh từ, văn minh phương tây, văn minh Âu tây, Đặc tính tây; đặc tính Âu tây,
  • / bi¸li:və´biliti /, Từ đồng nghĩa: noun, color , credibility , credibleness , creditability , creditableness , plausibility , plausibleness
  • / ´plɔ:zibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability , creditableness , plausibility
  • / ¸intə´wi:v /, Ngoại động từ .interwove; .interwoven: dệt lẫn với nhau, trộn lẫn với nhau; xen lẫn, gắn bó, hình thái từ: Từ...
  • Danh từ: tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được, Từ đồng nghĩa: noun, marketability , salability...
  • / ,detri'mentəli /, Phó từ: bất lợi, such words influence his reputation detrimentally, những lời lẽ như vậy ảnh hưởng bất lợi đến tiếng tăm của anh ta
  • / ,trænsen'dentəlizəm /, Danh từ: tính siêu việt, (triết học) thuyết siêu nghiệm, thuyết tiên nghiệm (thứ (triết học) nhấn mạnh niềm tin vào những thứ tiên nghiệm và tầm...
  • /'tæktail/, Tính từ: (thuộc) xúc giác; dùng xúc giác, sờ mó được, (nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành, Y học: thuộc xúc giác, Từ...
  • Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being ( existence) hình thành, ra d?i; to come into fashion thành m?t; to come into force ( effect) có...
  • / 'mækintɔʃ /, như mackintosh,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • / ´kredibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , creditability , creditableness , plausibility , plausibleness
  • / in´dʌktail /, (adj) không dẻo, khó uốn, không rèn được, không dẻo, khó uốn, tính từ, không thể kéo thành sợi (kim loại), không dẻo, khó uốn, khó uốn nắn, khó bảo,
  • / in´hju:m /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất, mai táng, Từ đồng nghĩa: verb, entomb , inter , lay
  • / ´dʒentail /, Tính từ: không phải là do thái, không theo đạo nào, Danh từ: người không phải là do thái,
  • thiết bị ảo, vdd ( virtualdevice driver ), bộ lái thiết bị ảo, vdd ( virtualdevice driver ), chương trình điều khiển thiết bị ảo, vdm ( virtualdevice metafile ), siêu tập tin thiết bị ảo, virtual device coordinate...
  • / ¸intə´spə:s /, Ngoại động từ: Đặt rải rác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to intersperse flowerpots between...
  • / prə´træktail /, Tính từ: (động vật học) có thể kéo dài được (bộ phận), Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extendible , extensile ,...
  • / ´krɔs¸pɔint /, Kỹ thuật chung: giao điểm, electronic crosspoint, giao điểm điện tử, metallic crosspoint, giao điểm kim loại, reed relay crosspoint, giao điểm của rơle cọng từ, scr...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top