Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Heures” Tìm theo Từ | Cụm từ (504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dʒu:iʃ /, Tính từ: (thuộc) người do thái, Từ đồng nghĩa: adjective, hasidic , hebrew , judaistic , semitic
  • Từ đồng nghĩa: adjective, graphic , representative
  • trạm cấp cứu, mine-rescue station, trạm cấp cứu (ở) mỏ
  • / ¸irip´resəbəlnis /, như irrepressibility,
  • sự biểu diễn số, hệ (thống) đếm, biểu diễn số, number representation system, hệ thống biểu diễn số
  • viết tắt, ( src) hội đồng nghiên cứu khoa học ( scienceỵresearchỵcouncil),
  • / ´fə:fə /, danh từ, số nhiều .furfures, (y học) sự tróc vảy cám, ( số nhiều) vảy cám,
  • điểm biểu diễn, force representative point ( onthe curve ), điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị)
  • thời gian tính toán, representative calculating time, thời gian tính toán đại diện
  • suy thoái kinh tế, severe economic depression, suy thoái kinh tế cực độ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , renewing , restorative , roborant , stimulating
  • / prə´kjuərə /, Danh từ (giống cái .procuress): người kiếm, người mua được, ma cô, người dắt gái; chủ nhà chứa, bên mời thầu, nhà mời thầu,
  • không bị cháy, khó nóng chảy, không cháy, fire-resisting coating, lớp phủ không cháy
  • Tính từ: giảm bớt, xuống dần, decrescent moon, trăng khuyết, trăng cuối tuần
  • Tính từ: diễn ra sau khi sinh; về trẻ sơ sinh, sau khi sinh, postnatal depression, suy nhược sau khi sinh, a postnatal unit, khoa sơ sinh, postnatal...
  • / ´æmətʃuəriʃnis /, danh từ, (như) amateurism, sự không lành nghề, sự không thành thạo,
  • Danh từ: bệnh tâm thần, bệnh tâm thần, bệnh tâm thần, Từ đồng nghĩa: noun, craziness , delusions , depression , derangement , disturbed mind , emotional disorder...
  • Thành Ngữ:, ( in ) single figures, một con số; những con số dưới mười
  • / di´spiritid /, tính từ, mất tinh thần; mất nhuệ khí; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blue * , bummed-out , crestfallen , depressed...
  • Danh từ: sự thích hợp, sự phù hợp, (toán học) đoàn, (toán học) đồng dư; tương đẳng, congurence of circles, đoàn vòng tròn, congurence group, nhóm đồng dư, congurence of figures,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top