Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Isochronon” Tìm theo Từ | Cụm từ (23) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´saiklikl /, như cyclic, Từ đồng nghĩa: adjective, circular , patterned , periodic , recurrent , recurring , regular , repeated , repetitive , seasonal , cyclic , isochronal , isochronous , periodical
  • / ai´s /, như isochronal, Toán & tin: có tính đẳng thời, Kỹ thuật chung: đẳng thời, Từ đồng nghĩa: adjective, burst isochronous...
  • sự truyền đẳng thời, truyền dẫn đẳng thời, interrupted isochronous transmission, sự truyền đẳng thời bị ngắt
  • mạng bằng digital, mạng bằng số, international plesiochronous digital network, mạng bằng digital sai bộ quốc tế, semi-synchronous digital network, mạng bằng digital bán đồng bộ, international plesiochronous digital network,...
  • isocroton,
  • tính đẳng thời,
  • đẳng thời,
  • / ai´sɔkrənəl /, Tính từ: chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời, Kỹ thuật chung: đẳng thời, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: sự xảy ra cùng lúc; tính đồng thời,
  • / ´aisou¸kroun /, Danh từ: Đường đẳng thời, Toán & tin: (vật lý ) đẳng thời, Cơ khí & công trình: đường đồng...
  • cùng thời trị, đẳng thời,
  • mạng đẳng thời,
  • tôi luyện đẳng thời, ủ đẳng thời,
  • mạch đẳng thời,
  • truyền thông đẳng thời,
  • con lắc đẳng thời,
  • liên lạc đẳng thời,
  • sự truyền đẳng thời bị ngắt,
  • sự truyền từng khối,
  • đẳng thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top