Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lilted” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.883) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'gæηli,eitfont> /, Tính từ, cũng gangliated: kết hạch,
  • / ¸selfin´fliktid /, Tính từ: tự đặt cho mình, tự giáng cho mình, self-inflicted discipline, kỷ luật tự giác
  • / wiznd /, như wizen, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, diminished , gnarled , lean , macerated , mummified , old , reduced , shrunk , shrunken , wilted...
  • / ә'kin /, Tính từ: thân thuộc, bà con, có họ, hơi giống, na ná, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affiliated...
  • / ´dɔlərəs /, Tính từ: (thơ ca) đau buồn, đau thương, buồn khổ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, afflicted...
  • Idioms: to be afflicted by a piece of news, buồn rầu vì một tin
  • / ´nɔnə´filieitid /, tính từ, không sáp nhập, non-affiliated union, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghiệp đoàn không sáp nhập với một tổ chức nghiệp đoàn nào
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, in disgrace , dishonored , degraded , demoted , shamed , downtrodden , humiliated , discharged , defrocked , mocked , abject...
  • thi trường chứng khoán, thị trường chứng khoán, global securities market, thị trường chứng khoán toàn cầu, primary securities market, thị trường chứng khoán sơ cấp, unlisted securities market, thị trường (chứng...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, afflicted , agitated , all torn up , antsy , anxious , basket case * , bothered , bugged , bummed out , bundle of nerves...
  • board mạch điện, bản mạch in, bìa mạch in, phiến mạch in, bảng mạch, bảng mạch điện, double-sided printed circuit board, bảng mạch in hai mặt, multilayer printed-circuit board, bảng mạch in nhiều lớp, painted circuit...
  • Nội động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, coruscate , glance , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , scintillate...
  • / ´gilt¸edʒd /, tính từ, có gáy mạ vàng, (thông tục) nhất hạng, bảo đảm chắc chắn,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, situated , stationed , planted , established , positioned , occupying , placed
  • dung dịch bằng amoniac, dung dịch amoniac, ammonia solution diluted, dung dịch amoniac loãng, ammonia solution strong, dung dịch amoniac mạnh, aqua-ammonia solution, dung dịch amoniac-nước
  • / ¸ʌnə´simi¸leitid /, Tính từ: không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), unassimilated knowledge, kiến thức chưa được tiêu hoá
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accomplished , acquainted with , brainy , civilized , coached , corrected , cultivated , cultured , developed , enlightened...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
  • / ´sta:ri /, Tính từ: có sao; giống hình sao; sáng như sao, Từ đồng nghĩa: adjective, astral , bespangled , bright , celestial , glittering , luminous , lustrous , radiated...
  • / 'tæləntid /, Tính từ: có tài; có khiếu, Từ đồng nghĩa: adjective, a talented pianist, một người chơi pianô có tài, able , accomplished , adept , adroit ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top