Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “MOS” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.631) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bình điều nhiệt đóng-mở, rơle nhiệt độ đóng-mở, tecmostat đóng-mở, thermostat đóng-mở,
  • các phòng thí nghiệm hạt nhân los alamos,
  • / ´dainəmou /, Danh từ, số nhiều dynamos: Đinamô, máy phát điện, Xây dựng: bình phát điện, Kỹ thuật chung: đinamô,
  • / ´raiməs /, như rimose, Cơ khí & công trình: có nhiều vết nứt nhỏ (trên mặt),
  • / ´skweiməs /, như squamose, Y học: có vảy, có vảy da,
  • / ´eskimou /, Danh từ, số nhiều Eskimos, Eskimoes: người et-ki-mô, Từ đồng nghĩa: noun, husky
  • / ´mækrə¸kɔzəm /, Danh từ: thế giới vĩ mô, Từ đồng nghĩa: noun, cosmos , creation , nature , world , totality , universe
  • Danh từ, số nhiều là .mesotheliomas hoặc .mesotheliomata: (giải phẫu) u trung biểu mô, u trung biều mô,
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
  • mạch logic, acl ( advanced cmos logic ), mạch logíc cmos nâng cao, advanced cmos logic (acl), mạch logic cmos nâng cao, advanced cmos logic (acl), mạch logic cmos tiên tiến
  • / ´nigədli /, Tính từ & phó từ: hà tiện, keo kiệt, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , close , close-fisted , costive , hard-fisted , mean , miserly , niggard ,...
  • / ´riə¸moust /, Tính từ: cuối cùng, tận cùng, sau chót, Từ đồng nghĩa: adjective, endmost , hindermost , hindmost , lattermost
  • / ¸ha:d´fistid /, tính từ, có bàn tay cứng rắn, (nghĩa bóng) keo kiệt, bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , close , close-fisted , costive , mean , miserly , niggard , niggardly , parsimonious...
  • / fə'rɑ:gou /, Danh từ: Đống lẫn lộn, mớ lộn xộn, món hổ lốn, Từ đồng nghĩa: noun, mess , mishmash , olio
  • / ´end¸moust /, Tính từ: tột cùng, chót, xa nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, hindermost , hindmost , lattermost , rearmost
  • chế độ nghèo, depletion mode fet, fet chế độ nghèo, p-channel depletion mode mos transistor, tranzito mos chế độ nghèo kênh
  • , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting the long-term needs of the children who lost a parent in the events of september 11th, 2001, assisting...
  • / ´æniməs /, Danh từ: tinh thần phấn chấn, (pháp lý) ý định, động cơ, hành động, (như) animosity, Kỹ thuật chung: nguyên mẫu, Từ...
  • tecmostat trong kênh dẫn, thermostat trong kênh dẫn,
  • máy điều nhiệt kiểu ống, rơle nhiệt độ ống, tecmostat ống, thermostat ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top