Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “MOS” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.631) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ chỉnh khung cmos tiên tiến peb2030,
  • bộ điều chỉnh nhiệt nước, tecmostat đựng nước,
  • / ,ætməs'ferikəl /, như atmospheric, khí quyển,
  • van tiết lưu nhờ tecmostat, van tiết lưu nhiệt,
  • Thành Ngữ:, head first ( foremost ), l?n ph?c d?u xu?ng tru?c
  • bình điều nhiệt trong phòng, rơle nhiệt độ trong phòng, tecmostac trong phòng,
  • / ¸ziəroudə':mɔstiousiz /, bệnh khô da, xương hội chứng sjogren,
  • bình điều nhiệt kiểu chìm, rơle nhiệt độ nhúng, tecmostat chìm,
  • rơle nhiệt độ (của) môi chất lạnh, tecmostat chất làm lạnh,
  • bộ nhớ quang, magneto-optic storage (mos), bộ nhớ quang từ
  • Thành Ngữ:, with one's feet foremost, bị khiêng đi để chôn
  • Thành Ngữ:, first and foremost, đầu tiên và trước hết
  • / ´di:mɔs /, danh từ, những người bình dân; dân chúng; quần chúng,
  • / su´pri:mou /, Danh từ, số nhiều supremos: lãnh tụ tối cao,
  • / ´twelv¸mou /, Danh từ, số nhiều twelvemos: khổ 12 (tờ giấy),
  • bộ ổn nhiệt điểm không, máy điều nhiệt điểm không, tecmostat điểm không,
  • hình tròn mở, closed disk ( open disk ), hình tròn đóng (hình tròn mở)
  • Thành Ngữ:, the devil take the hindmost, khôn sống mống chết
  • / ,hi:mou'steisis /, như haemostasis, Y học: sự cầm huyết cầm máu,
  • Thành Ngữ:, to put one's best leg ( foot ) foremost, đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top