Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Other fish in sea” Tìm theo Từ | Cụm từ (123.882) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´di:p¸si: /, Tính từ: ngoài khơi ( (cũng) deep-water), Kỹ thuật chung: biển khơi, biển sâu, ngoài khơi, deep-sea fishing, nghề khơi (nghề đánh cá ngoài...
  • hình vuông lloyd-fisher, khung vuông lloyd fisher,
  • /gri'neidə/, grenada is an island nation in the southeastern caribbean sea including the southern grenadines. grenada is the second-smallest independent country in the western hemisphere (after saint kitts and nevis). it is located north of trinidad...
  • / ´la:dʒ¸ha:tid /, tính từ, rộng rãi, rộng lượng, hào phóng, nhân từ, nhân hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, big , big-hearted , great-hearted , magnanimous , unselfish
  • chỉ số lý tưởng, fisher's ideal index (number), chỉ số lý tưởng fisher
  • / 'ɔ:fʃɔ: /, Tính từ & phó từ: xa bờ biển, ở ngoài khơi, thổi từ đất liền ra biển (gió), ngoài khơi, ngoại quốc, nước ngoài, quốc tế, offshore fishing, đánh cá ngoài...
  • nhiệt nhôm, hàn nhiệt nhôm, aluminothermic welding, hàn nhiệt nhôm
  • / sou´dæliti /, Danh từ: hội tôn giáo, hội tương tề tôn giáo, Từ đồng nghĩa: noun, association , brotherhood , fellowship , fraternity , league , order , society...
  • Thành Ngữ:, from smoke into smother, từ lỗi này sang tội nọ
  • Thành Ngữ:, taking one thing with another, xét mọi khía cạnh của tình hình
  • / ´mʌðəlis /, tính từ, mồ côi mẹ, a motherless child, đứa trẻ mồ côi mẹ
  • / ´brʌðəin´lɔ: /, danh từ, số nhiều .brothers-in-law, anh (em) rể; anh (em) vợ,
  • Thành Ngữ:, one ( damned.. ) thing after another, hoạ vô đơn chí
  • Thành Ngữ:, to put speech into another's mouth, để cho ai nói cái gì
  • / ʌn´brʌðəli /, tính từ, không xứng đáng là anh em, không anh em (như) unbrotherlike,
  • như organotherapy,
  • Thành Ngữ:, to be tied to one's mother's , wife's apron strings, lệ thuộc nhiều vào mẹ, vợ
  • Thành Ngữ:, brothers in arms, bạn chiến đấu, chiến hữu
  • Tính từ: chọc tức, làm phát cáu, dễ cáu, dễ tức, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , annoying , bothersome...
  • Toán & tin: làm bằng nhau, lập phương trình, to e quate one expression to another, làm cân bằng hai biểu thức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top