Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Other fish in sea” Tìm theo Từ | Cụm từ (123.882) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, each other, nhau, lẫn nhau
  • Thành Ngữ:, to fall over each other, dánh l?n, ?u d?; c?nh tranh xâu xé nhau k?ch li?t
  • sự đánh cá bằng lưới, drag-net fishing, sự đánh cá bằng lưới kéo
  • / ´su:tid /, tính từ, ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp (với ai/cái gì), (tạo thành các tính từ ghép) mặc, he and his wife are well suited ( to each other, anh ấy và chị ấy rất hợp nhau, sober-suited city businessmen,...
  • Thành Ngữ:, teach your grandmother to suck eggs, trứng lại đòi khôn hơn vịt
  • Thành Ngữ:, to cry stinking fish, vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này
  • Idioms: to go fishing at week ends, Đi câu cá vào ngày nghỉ cuối tuần
  • Giới từ: trừ, ngoài, khác với, không, she has no close friends other than him, cô ta chẳng có bạn bè thân thiết nào ngoài hắn, she seldom appears other than happy, hiếm khi cô ta tỏ ra vui...
  • / ´stailiʃ /, Tính từ: Đặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách, thanh lịch, Từ đồng nghĩa: adjective, stylish clothes, quần áo hợp thời trang, a stylish dancer,...
  • Thành Ngữ: chấp nhận thất bại, đầu hàng, chịu thua, when i play chess with my brother he sometimes says he doesn’t want to play anymore because the game is boring . actually he simply does not want...
  • / græn /, Danh từ: (thông tục) bà ( grandmother nói tắt),
  • / ´lu:pin /, như lupin, Từ đồng nghĩa: adjective, fierce , plant , rapacious , ravenous , wolfish
  • Thành Ngữ:, pretty ( fine , nice ) kettle of fish, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
  • Thành Ngữ:, it is six of one and half a dozen of the other, bên tám lạng, bên nửa cân
  • Thành Ngữ:, ask me another !, (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa!
  • Thành Ngữ:, that is another pair of shoes, đó lại là vấn đề khác
  • / ´gə:liʃ /, Tính từ: (thuộc) con gái; như con gái, Từ đồng nghĩa: adjective, girlish clothes, quần áo con gái, girlish manners, cử chỉ con gái, na
  • Phó từ: không thể chịu nổi, this fishwife is insufferably mischievous, mụ hàng cá này ranh ma không thể chịu nổi
  • công cụ cứu kẹt, dụng cụ câu trong khoan lỗ, dụng cụ cứu kẹt, magnetic fishing tool, dụng cụ cứu kẹt từ tính
  • / ¸egou´istikl /, như egoistic, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistic , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical , self-absorbed , self-centered , self-involved , selfish , self-seeking , self-serving...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top