Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paix” Tìm theo Từ | Cụm từ (842) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kæp´seisin /, Danh từ: (hoá học) capxaixin, Hóa học & vật liệu: capsaixin, capsixin,
  • / pais /, danh từ, (âm nhạc) đồng paixơ (tiền pa-ki-xtan),
  • Danh từ: ( số nhiều của) pain, be at pains to do something, rất chú ý, đặc biệt cố gắng, be a fool for one's pains, như fool, for one's pains,...
  • công tác sơn, nghề sơn, alfresco painting work, công tác sơn ở ngoài trời, external painting work, công tác sơn bên ngoài, internal painting work, công tác sơn trong nhà
  • / peinz /, Danh từ: (số nhiều của) pain, be at pains to do something, rất chú ý, đặc biệt cố gắng, be a fool for one's pains, như fool, for one's pains, trả công, để đền đáp, spare no...
  • sinh cặp, tạo cặp, electron-positron pair production, sinh cặp electron-positron, external pair production, sinh cặp ngoài, pair-production coefficient, hệ số sinh cặp
  • / ´keisiin /, Danh từ: (hoá học) cazein, Kỹ thuật chung: cazein, casein glue, keo cazein, casein paint, phẩm màu cazêin, casein paint, sơn cazein, casein paint, sơn...
  • cặp dây xoắn, đôi dây xoắn, coax-to-twisted-pair adapter (ctpa), bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn, screened twisted pair (ftp) (sctp), đôi dây xoắn bọc kim (ftp), shielded foil twisted pair (sftp), đôi dây...
  • cước đã trả, vận phí, cước đã trả, freight paid to, vận phí, cước đã trả tới, freight paid to, vận phí, cước đã trả tới
  • / fæs'tidiəsnis /, danh từ, sự khó tính, sự khó chiều; tính cảnh vẻ, sự kén cá chọn canh, Từ đồng nghĩa: noun, care , carefulness , meticulousness , pain , painstaking , punctiliousness...
  • giá giao hàng tại cầu cảng, tại cầu cảng, ex quay duty paid, giá giao hàng tại cầu cảng đã trả thuế quan, delivered ex quay ( dutypaid ), giao tại cầu cảng (đã nộp thuế), ex quay ( dutiesfor buyer's account ), giao...
  • / spein /, spain, officially the kingdom of spain, is a country located in southern europe, politically organized as a parliamentary monarchy. it is the largest of the three sovereign nations that make up the iberian peninsula —the others are portugal...
  • Tính từ: Đã nộp thuế, đã nộp thuế (hải quan), duty-paid entry, tờ khai đã nộp thuế hải quan, duty-paid goods, hàng đã nộp thuế (hải...
  • chiến dịch quảng cáo, cuộc vận động bằng quảng cáo, period of the advertising campaign, thời kỳ của chiến dịch quảng cáo, title of the advertising campaign, tên gọi chiến dịch quảng cáo
  • cước đã thanh toán (bởi người nhận hàng), cước đã trả, vận phí đã trả, đã trả cước vận tải, carriage paid to, cước đã trả tới (đích), cpt ( carriagepaid to ), cước đã trả tới
  • biểu đồ pourbaix,
  • / ¸paiəlou´græfik /,
  • opaxit,
  • như scene-painter,
  • Danh từ: nhựa copaiba,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top