Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pretressing” Tìm theo Từ | Cụm từ (66) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • căng trước, căng sơ bộ, prestressing cable ( netroof structure ), dây căng trước (kết cấu mái dạng lưới), prestressing of reinforcing strands, sự căng trước của bó cốt...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, persisting , persevering , maintaining , carrying on , pursuing , advancing , progressing , enduring , lasting , sustaining , chronic , permanent , abiding , durable , long-lasting , long-lived...
  • cáp ứng suất trước, cốt thép ứng suất trước,
  • sự xử lý trước (nước uống, nước thải),
  • dự ứng lực ngoài,
  • quá trình tiến hành,
  • lực gây ứng suất trước, dự ứng lực, dự ứng lực, ứng lực trước,
  • kích căng cốt thép, kích tạo dự ứng lực,
  • công tác tạo dự ứng lực,
  • tiền ứng suất ngang, dự ứng lực ngang,
  • dự ứng lực theo hướng ngang,
  • dự ứng lực đúng tâm,
  • dự ứng lực ngoài, ngắt ngoài,
  • kéo dự ứng lực không toàn phần,
  • hệ thống dự ứng lực,
  • cốt thép dự ứng lực (cáp hoặc thanh),
  • tiền ứng suất dọc, dự ứng lực dọc,
  • ứng suất trước nhiều đợt,
  • sự căng bổ sung, sự căng thêm,
  • tiền ứng suất trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top