Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rending” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.379) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lớp trát bên ngoài, coloured external rendering, lớp trát bên ngoài pha màu
  • kết đông nhúng trong nitơ lỏng, cryotransfer [cryogenic nitrogen] freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
  • kết đông nhúng trong nitơ lỏng, liquid nitrogen immersion freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
  • bể muối, sự nhúng trong muối, salt bath case hardening, sự tôi trong bể muối (nóng chảy)
  • Danh từ: mồ, mả, nơi yên nghỉ, one's last resting-place, nơi nghỉ cuối cùng, nấm mồ,
  • khúc xạ kép, khúc xạ kép, lưỡng chiết, birefringent medium, môi trường lưỡng chiết
  • chốt cửa, then cửa, chốt cửa, landing-gear door latch, chốt cửa càng máy bay
  • vùng kết đông, khu vực kết đông, fast freezing zone, vùng kết đông nhanh
  • mực nước thiết kế, the 10 % exceeding design water level, mức nước thiết kế vượt quá 10%
  • Từ đồng nghĩa: adjective, blue , cheerless , depressing , dismal , gloomy , joyless , melancholy
  • / ´hændinis /, danh từ, sự thuận tiện, sự tiện tay, tính dễ sử dụng, sự khéo tay,
  • Thành Ngữ:, hard sledding, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn
  • Danh từ: thuộc điện động học, Y học: (thuộc) điệnđộng,
  • máy tôi, thiết bị tôi, gas-hardening machine, thiết bị tôi bằng khí
  • sự nén nguội, sự dập nguội, sự ép nguội, cold pressing ( ofplywood ), sự ép nguội gỗ dán
  • sự gia công nhiệt, sự xử lý nhiệt, stress relief heat treating, sự xử lý nhiệt giảm ứng lực
  • Tính từ: Ướt sũng (quần áo.. quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) (như) wringing,
  • không tán thành, phản đối, the crowd is screaming disapprovingly, đám đông gào lên phản đối
  • Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity
  • không đông đặc, không kết đông, chống đóng băng, nonfreezing solution, dung dịch không đông đặc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top