Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “SCCP” Tìm theo Từ | Cụm từ (209) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đo thẩm tra định tuyến sccp,
  • danh sách sscp mặc định,
  • kiến trúc scci tiên tiến,
  • các dịch vụ sscp,
  • gán yêu cầu truy nhập scpc,
  • thế hóa quét, scanning chemical potential microscope (scpm), kính hiển vi thế hóa quét
  • các dịch vụ hệ thống, system services control point (sscp), điểm điều khiển các dịch vụ hệ thống
  • cột vô lăng điều khiển, bàn giao tiếp điều khiển, bàn điều khiển, cần điều khiển, cần lái, đài kiểm soát, intelligent system control console (iscc), bàn điều khiển hệ thống thông minh
  • dịch vụ đặc biệt, circuit installation and maintenance assistance package/ special service center (cimap/scc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt, special service agreement, hợp...
  • mã nguồn, open source code, mã nguồn mở, program source code, mã nguồn chương trình, read the source code (rtsc), đọc mã nguồn, sccs ( sourcecode control system ), hệ thống điều khiển mã nguồn, source code compatibility,...
  • Danh từ số nhiều của .scapula: như scapula,
  • điện tử auger, auger electron microscopy (aem), phép hiển vi điện tử auger, auger electron spectroscopy (aes), phổ học điện tử auger
  • soi khí quản, percervical tracheoscopy, soi khí quản đường cổ, peroral tracheoscopy, soi khí quản đường miệng
  • / ¸dʒairə´skɔpik /, Tính từ: hồi chuyển, Kỹ thuật chung: con quay, hồi chuyển, gyroscopic effect, hiệu ứng con quay, gyroscopic stability, độ ổn định...
  • / ´skɔpjulə /, Danh từ, số nhiều scopulas, scopulae:,
  • / ´skæpjuləri /, Tính từ: (thuộc) xương bả vai (như) scapular, Danh từ (như) .scapular: Áo choàng vai của thầy tu, dải quàng vai (dấu hiệu công nhận...
  • bộ quản lý server netscape (netscape),
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, close call, close, cliffhanger , close shave , close squeeze , close thing , hairbreadth escape , heart stopper , narrow escape , narrow squeak...
  • phổ học laze, collinear laser spectroscopy, phổ học laze cộng tuyến, international laser spectroscopy (ils), quang phổ học laze quốc tế
  • Danh từ số nhiều của .scopa: như scopa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top