Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Screeds” Tìm theo Từ | Cụm từ (583) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: Được làm để cho không vỡ, shatterproof glass for car windscreens, kính không vỡ để làm mặt kính ô tô
  • Thành Ngữ:, nothing succeeds like success, (tục ngữ) thành công này thường dẫn đến những thành công khác
  • x-ray/screening: soi chiếu/an ninh, ...x-ray/screening: soi chiếu/an ninh, danh từ: x-ray/screening: soi chiếu/an ninhx-ray/screening: soi chiếu/an ninh, x-ray/screening: soi chiếu/an ninhx-ray/screening:...
  • sàn rung, máy sàng rung, sàng lắc, sàng rung, sàng rung, circular-vibrating screen, sàng lắc vòng, eccentric-type vibrating screen, sàng rung kiểu lệch tâm, spring supporting vibrating screen, sàng rung trên lò xo
  • / skri:k /, danh từ, tiếng ken két, tiếng rít lên, Từ đồng nghĩa: noun, verb, screech , shriek, screech , shriek , shrill
  • lưới (chắn) màn hình, lưới chắn (đèn điện tử), lưới chắn, blue screen-grid, lưới chắn xanh lơ, screen grid tube, đèn có lưới chắn
  • screening plant,
  • vibrating screen,
  • tháp sàng, re-screening tower, tháp sàng lại vật liệu
  • Nghĩa chuyên ngành: belt screen,
  • Thành Ngữ: màn hình rada, màn hình rađa, màn ra đa, radar screen, màn hiện sóng ra-đa
  • sàng rửa, rotary washing screen, sàng rửa kiểu xoay
  • Thành Ngữ:, the silver screen, màn bạc; màn chiếu bóng, ngành điện ảnh
  • màn hiển thị, màn hình, panoramic display screen, màn hình hiện toàn cảnh
  • Danh từ: kính mờ, kính mờ, kính mờ, ground glass screen, tấm kính mờ
  • / ˈwɪndˌʃild , ˈwɪnʃild /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kính chắn gió xe hơi (như) windscreen, kính chắn gió xe máy, kính chắn gió xe hơi (kính trước), kính chắn gió, màn chắn...
  • bằng tay, tay [bằng tay], manually cleaned sewage screen, dọn sạch lưới chắn rác bằng tay, manually operated, được dẫn động bằng tay, manually operated, được điều khiển...
  • / ´editiη /, Toán & tin: sự biên tập, sự soạn thảo, Kỹ thuật chung: soạn thảo, sự hiệu chỉnh, context editing, sự biên tập ngữ cảnh, full screen...
  • cặp dây xoắn, đôi dây xoắn, coax-to-twisted-pair adapter (ctpa), bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn, screened twisted pair (ftp) (sctp), đôi dây xoắn bọc kim (ftp), shielded foil twisted pair (sftp), đôi dây...
  • Thành Ngữ:, familiarity breeds contempt ; too much familiarity breeds contempt, (tục ngữ) thân quá hoá nhờn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top