Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Source of pride” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.515) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nguồn dự trữ nước, nguồn nước, nguồn thủy năng, analysis of water resources and facilities, sự phân tích các nguồn dự trữ nước, development of water resources, sự khai lợi nguồn nước, indigenous water resources,...
  • nguồn điểm ánh sáng, nguồn điểm, collimated point source, nguồn điểm chuẩn trực, point (source) radiator, máy phát xạ nguồn điểm, point source light, ánh sáng nguồn điểm, point source of air pollutants blow-out, nguồn...
  • Idioms: to be at the end of one 's resources, hết cách, vô phương
  • / ri'sɔ:s /, tiềm lực kinh tế, nguồn tài nguyên, nguồn, nguồn dự trữ, của cải, nguồn lực, nguồn tài nguyên, nguồn tiền mặt, tài nguyên, tài lực, tiềm lực, reserve of resources, dữ trữ các nguồn tài...
  • nguồn phân chia, tài nguyên chia sẻ, global shared resources (gsr), tài nguyên chia sẻ toàn cục, gsr ( globalshared resources ), tài nguyên chia sẻ toàn cục
  • nguồn năng lượng, nguồn năng lượng, alternative energy resources, nguồn năng lượng thay thế
  • tiềm năng hệ thống, tài nguyên hệ thống, nguồn hệ thống, free system resources, tiềm năng hệ thống còn rảnh
  • cấp phát tài nguyên động, dynamic (resource) allocation, cấp phát (tài nguyên) động
  • nguồn dùng chung, tài nguyên chia sẻ, concurrent shared resource, tài nguyên chia sẻ tương tranh
  • vệ tinh quan sát, earth resources observation satellite (eros), vệ tinh quan sát tài nguyên trái đất
  • nguồn nhân lực, nguồn nhân lực, tài nguyên con người, human resources management, quản lý nguồn nhân lực
  • tài nguyên nước ngầm, underground water resources project, dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
  • dự án khai lợi tài nguyên nước, dự án thủy lợi, underground water resources project, dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
  • phân tích dữ liệu, phân tích dữ liệu, data analysis station (das), trạm phân tích dữ liệu, earth resources data analysis system (erdas), hệ thống phân tích dữ liệu tài nguyên trái đất, eda ( errordata analysis ), sự...
  • máy tạo tiếng ồn, nguồn nhiễu, nguồn tiếng ồn, man-made noise source, nguồn tiếng ồn nhân tạo, random noise source, nguồn tiếng ồn ngẫu nhiên, reference noise source, nguồn tiếng ồn chuẩn, white noise source,...
  • tài nguyên thông tin, nguồn thông tin, information resource dictionary system (irds), hệ thống từ điển tài nguyên thông tin, information resource management (lrm), sự quản lý tài nguyên thông tin, irds ( informationresource dictionary...
  • nguồn âm, nguồn âm thanh, dipole sound source, nguồn âm lưỡng cực, direct filed of sound source, trường định hướng của nguồn âm, quadrupole sound source, nguồn âm bốn cực, simple sound source, nguồn âm dừng, single-pole...
  • nguồn thông báo, nguồn thông tin, information source dictionary, từ điểm nguồn thông tin, stationary information source, nguồn thông tin dừng, stationary information source, nguồn thông tin ổn định, stationary information source,...
  • đa miền, nhiều miền, cdrm ( crossdomain resource manager ), chương trình quản lý tài nguyên đa miền, cdrsc (cross-domain resource ), tài nguyên đa miền, cross-domain communication,...
  • nguồn ánh sáng, nguồn sáng, colour temperature ( ofa light source ), nhiệt độ màu (của nguồn sáng), light source direction, hướng nguồn sáng, light source state, trạng thái nguồn sáng, spot light source, nguồn sáng điểm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top