Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spike ” Tìm theo Từ | Cụm từ (311) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như marlinespike,
  • máy đóng đinh, spiker , hydra, máy đóng đinh thủy lực
  • Danh từ: cây oải hương (như) spike,
  • Danh từ số nhiều: giầy đinh (của vận động viên), Đinh dài, ghim dài (bằng kim loại), bông (của ngũ cốc..), nhánh, spikes of lavender,...
  • / ba:bd /, tính từ, có ngạnh; có gai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbed wire, dây thép gai, sharp , pointed , spiked , piercing , stinging...
  • / ´lævəndə(r) /, Danh từ: cây oải hương, hoa oải hương ( (cũng) spike), màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ), Ngoại động từ: xức nước oải...
  • Thành Ngữ:, to spike someone's gums, đánh bại ai
  • / ´æntlə /, Danh từ: gạc (hươu, nai), nhánh gạc (hươu, nai), Từ đồng nghĩa: noun, horn , knob , point , rack , spike
  • Thành Ngữ:, spike somebody's guns, làm mất tác dụng; vô hiệu quá, làm hỏng kế hoạch (của một đối thủ)
  • Danh từ: cây oải hương (như) spike lavender, cá thu con (dài chưa quá 6 insơ), Đầu nhọn; gai (ở dây thép gai), que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu, Đinh đế giày (đinh nhọn đóng...
  • / spi:k /, Nội động từ .spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) .spake; .spoken: nói, phát ra lời nói, nói với, nói lên; nói chuyện; diễn đạt bằng lời nói, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn...
  • / ´spikju:l /, Danh từ: gai nhỏ, gai, Điện lạnh: gai lửa (của mặt trời),
  • / kən´spikjuəsnis /, danh từ, sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đập ngay vào mắt,
  • / ¸inkən´spikjuəs /, Tính từ: kín đáo, không lồ lộ, không dễ thấy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´spikju¸leit /, như spicular,
  • / ˈspikər /, Danh từ: người nói, người diễn thuyết, người đọc diễn văn; diễn giả; nhà hùng biện, người thuyết minh (phim), người nói một thứ tiếng nào đó, (thông tục)...
  • / ¸inkən´spikjuəsnis /, danh từ, sự kín đáo, sự không lồ lộ, sự không dễ thấy,
  • / pə:´spikjuəsnis /, danh từ, sự rõ ràng, minh bạch; tính rõ ràng, minh bạch, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , pellucidness...
  • / kən´spikjuəs /, Tính từ: dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý, Kỹ thuật chung: dễ thấy,
  • / pə:´spikjuəs /, Tính từ: dễ hiểu, rõ ràng; minh bạch, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, apparent , clear-cut...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top