Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stensen” Tìm theo Từ | Cụm từ (276) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như tenseness,
  • / ɔ´stensiv /, Tính từ: lộ liễu; bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adjective, external , ostensible , outward , seeming , superficial
  • / eks´tə:nəli /, phó từ, theo bên ngoài, theo bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, evidently , ostensibly , ostensively , outwardly , seemingly , superficially
  • / və:´dʒiniti /, như virginhood, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , chasteness , cleanness , continence , honor , immaculacy , innocence , integrity , maidenhood , purity , restraint , sinlessness , spotlessness...
  • / ,trænsen'dentl /, Tính từ: (triết học) tiên nghiệm, không dựa trên thực nghiệm, (như) transcendent, mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo, (toán học) siêu việt, Toán...
  • Danh từ, số nhiều .ostensoria:,
  • Danh từ: sự to lớn, sự khổng lồ, Từ đồng nghĩa: noun, immenseness , immensity , prodigiousness , stupendousness...
  • / di¸stensi´biliti /, danh từ, tính sưng phồng được; tính căng phồng được,
  • / ¸trænsen´dentəlist /, danh từ, người theo thuyết tiên nghiệm; người tin thuyết tiên nghiệm,
  • / prə´didʒəsnis /, danh từ, sự phi thường, sự kỳ lạ; sự to lớn, sự đồ sộ, Từ đồng nghĩa: noun, hugeness , immenseness , immensity , stupendousness , tremendousness , vastness
  • / stju:´pendəsnis /, danh từ, tính lạ lùng, tính kỳ diệu, Từ đồng nghĩa: noun, hugeness , immenseness , immensity , prodigiousness , tremendousness , vastness
  • / ,trænsen'dentəlizəm /, Danh từ: tính siêu việt, (triết học) thuyết siêu nghiệm, thuyết tiên nghiệm (thứ (triết học) nhấn mạnh niềm tin vào những thứ tiên nghiệm và tầm...
  • / ´va:stnis /, danh từ, tính chất rộng lớn, tính chất mênh mông, tính chất bao la, Từ đồng nghĩa: noun, lost in the vastness(es ) of space, mất hút trong vụ trụ bao la, hugeness , immenseness...
  • / ,tɜ:sen'teniəl /, như tercentenary,
  • / in´sistənsi /, như insistence, Từ đồng nghĩa: noun, perseverance , persistence , persistency , pressing
  • / di´zistəns /, danh từ, cũng desistence,
  • hipetensin,
  • viết tắt, ( supt) sĩ quan (nhất là trong lực lượng cảnh sát) ( superintendent),
  • mẩu (nước) đá, mẩu đá, đá mảnh, ice piece dispenser, dụng cụ định lượng đá mảnh
  • Thành Ngữ:, age of enlightenment, thời đại ánh sáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top